Thuế GTGT là gì? 5 Lưu ý quan trọng để doanh nghiệp “tránh tiền mất tật mang”

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một trong những loại thuế phổ biến nhất mà hầu hết các doanh nghiệp và cá nhân đều phải nộp khi mua bán hàng hóa, dịch vụ. Bài viết này, Finan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuế GTGT là gì, đặc điểm của loại thuế này, quy trình nộp thuế và những lợi ích, thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt khi áp dụng thuế GTGT.

>>Mời bạn xem thêm: Thuế môn bài là gì? Thông tin đóng thuế môn bài mới nhất

Thuế GTGT là gì?

Khái niệm về thuế GTGT

Thuế GTGT (thuế giá trị gia tăng) là một loại thuế gián thu, nghĩa là người tiêu dùng cuối cùng chịu chi phí thuế này khi mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ, nhưng doanh nghiệp chịu trách nhiệm thu và nộp thuế thay. Điểm đặc biệt của thuế GTGT là nó được tính dựa trên giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ trong từng giai đoạn của chuỗi cung ứng, từ sản xuất, lưu thông đến tiêu thụ. Thuế này được áp dụng rộng rãi cho hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc đóng góp ngân sách nhà nước.

Thuế GTGT (thuế giá trị gia tăng) là một loại thuế gián thu, nghĩa là người tiêu dùng cuối cùng chịu chi phí thuế này khi mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ, nhưng doanh nghiệp chịu trách nhiệm thu và nộp thuế thay. Ảnh minh họa, Nguồn: Internet.

>>> Xem thêm:

Vai trò của thuế GTGT trong nền kinh tế

Thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước. Khoản thu từ thuế này không chỉ giúp đáp ứng các nhu cầu chi tiêu công của quốc gia, mà còn góp phần quan trọng vào việc phát triển kinh tế và cải thiện cơ sở hạ tầng. Thêm vào đó, thuế GTGT còn là một công cụ quản lý kinh tế hữu hiệu, giúp điều tiết thị trường thông qua việc đánh thuế trên giá trị tăng thêm của các sản phẩm và dịch vụ, từ đó tạo ra sự công bằng trong hoạt động kinh doanh.

Ngoài ra, thuế GTGT còn giúp minh bạch hóa dòng tiền và ngăn chặn gian lận thuế. Các doanh nghiệp bắt buộc phải lập sổ sách kế toán và báo cáo tài chính rõ ràng, giúp kiểm soát tốt hơn các hoạt động kinh doanh và tăng cường sự tuân thủ pháp luật thuế.

Để hiểu rõ về thuế GTGT, cần nắm bắt những khái niệm cơ bản dưới đây:

  • Đối tượng chịu thuế GTGT: Là các hàng hóa, dịch vụ thuộc diện phải đóng thuế theo quy định của pháp luật. Hầu hết các sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ trong nền kinh tế đều thuộc diện chịu thuế GTGT, trừ một số trường hợp đặc biệt như y tế, giáo dục hoặc các sản phẩm thuộc diện miễn thuế.
  • Thuế suất: Thuế suất GTGT tại Việt Nam hiện nay có 3 mức chính: 0%, 5%, và 10%, tùy vào loại hàng hóa và dịch vụ. Mức thuế 0% thường áp dụng cho các hoạt động xuất khẩu, 5% cho các mặt hàng thiết yếu (như thuốc chữa bệnh, nước sạch), và 10% là mức phổ biến nhất cho các sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ thông thường.
  • Phạm vi áp dụng: Thuế GTGT được áp dụng trên toàn lãnh thổ Việt Nam và cho các hoạt động xuất nhập khẩu, ngoại trừ một số sản phẩm và dịch vụ đặc thù được miễn thuế theo quy định.

Sự khác biệt giữa thuế GTGT và các loại thuế khác

Không giống như thuế trực thu (như thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp), thuế GTGT là thuế gián thu, tức là người tiêu dùng không trực tiếp nộp cho cơ quan thuế mà thông qua các doanh nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng thuế được thu liên tục trong quá trình sản xuất và phân phối của sản phẩm, góp phần tạo sự cân bằng giữa các khâu trong chuỗi cung ứng.

Tóm lại, thuế GTGT là một trong những loại thuế chủ chốt của nền kinh tế, không chỉ giúp tạo nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước mà còn góp phần quản lý và điều tiết hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả, công bằng và minh bạch.

Đặc điểm của thuế giá trị gia tăng

Thuế GTGT là một loại thuế gián thu, nghĩa là người tiêu dùng cuối cùng chịu trách nhiệm trả thuế, nhưng doanh nghiệp thực hiện thu và nộp thay. Thuế được tính dựa trên giá trị gia tăng ở mỗi giai đoạn của quá trình sản xuất và phân phối.

Thuế GTGT được áp dụng rộng rãi đối với hầu hết các hàng hóa và dịch vụ. Tuy nhiên, có một số trường hợp không chịu thuế như hàng hóa xuất khẩu, sản phẩm nông nghiệp chưa qua chế biến hoặc dịch vụ giáo dục, y tế.

Doanh nghiệp được khấu trừ thuế GTGT đầu vào khi mua nguyên liệu, hàng hóa nếu các hóa đơn được cung cấp hợp lệ. Ngoài ra, trong một số trường hợp doanh nghiệp có thể yêu cầu hoàn thuế nếu đã nộp dư hoặc trong các tình huống hàng hóa xuất khẩu.

Thuế VAT là gì và có giống với thuế GTGT?

Thuế VAT (Value Added Tax) là cách gọi quốc tế của thuế giá trị gia tăng (GTGT). Tại Việt Nam, VAT chính là thuế GTGT và việc áp dụng thuế này nhằm mục tiêu tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước, đồng thời giúp quản lý và điều tiết nền kinh tế một cách hiệu quả.

VAT xuất hiện ở nhiều quốc gia trên thế giới, và mặc dù cách tính toán hoặc thu thuế có thể khác nhau, bản chất của VAT vẫn là thuế dựa trên giá trị tăng thêm trong các giai đoạn sản xuất và phân phối hàng hóa, dịch vụ.

>>Mời bạn xem thêm: Hướng dẫn cách tra cứu mã số thuế doanh nghiệp mới nhất

Thuế VAT (Value Added Tax) là cách gọi quốc tế của thuế giá trị gia tăng (GTGT). Ảnh minh họa, Nguồn: Internet.

Quy trình nộp thuế GTGT

Ai phải nộp thuế GTGT?

Tất cả các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ tại Việt Nam đều phải đăng ký nộp thuế GTGT nếu có tổng doanh thu hàng năm đạt mức quy định. Cụ thể, các doanh nghiệp có doanh thu từ 1 tỷ đồng trở lên (hoặc tùy thuộc vào quy định hiện hành) phải kê khai và nộp thuế GTGT.

Ngoài ra, các cá nhân kinh doanh với mức doanh thu vượt ngưỡng quy định cũng có nghĩa vụ đăng ký và thực hiện nộp thuế GTGT. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, các cá nhân và hộ kinh doanh có thể được hưởng ưu đãi thuế hoặc miễn thuế nếu thuộc diện quy định của pháp luật.

Hướng dẫn cơ bản về cách nộp thuế GTGT cho doanh nghiệp và cá nhân.

Quy trình nộp thuế GTGT thường được thực hiện qua hệ thống kê khai thuế điện tử của Tổng cục Thuế Việt Nam. Doanh nghiệp và cá nhân cần đăng ký tài khoản trên hệ thống này để thực hiện các bước nộp thuế sau:

  1. Đăng nhập vào hệ thống kê khai thuế điện tử.
  2. Lập tờ khai thuế GTGT theo mẫu quy định.
  3. Gửi tờ khai và nhận xác nhận từ cơ quan thuế.
  4. Nộp thuế thông qua chuyển khoản ngân hàng đến tài khoản của Kho bạc Nhà nước hoặc qua cổng thanh toán điện tử.
Ảnh minh họa, Nguồn: Internet.

Những lưu ý quan trọng về thời điểm nộp thuế và mức phạt khi nộp trễ

Thời hạn nộp thuế GTGT phụ thuộc vào quy môphương pháp kê khai thuế của doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp lớn thường kê khai và nộp thuế GTGT theo tháng.
  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể lựa chọn kê khai thuế theo quý.

Thời hạn nộp thuế thường rơi vào ngày cuối cùng của tháng hoặc quý kế tiếp kể từ khi phát sinh nghĩa vụ thuế. Ví dụ, nếu doanh nghiệp kê khai thuế GTGT theo quý, thời hạn nộp thuế cho quý I sẽ là ngày 30/04 của năm đó.

Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn nộp thuế để tránh các mức phạt. Nếu nộp chậm, doanh nghiệp sẽ bị áp dụng các biện pháp xử phạt hành chính bao gồm:

  • Phạt tiền: Mức phạt nộp chậm thường là 0,05% số tiền thuế GTGT chưa nộp tính trên mỗi ngày chậm nộp.
  • Cưỡng chế thuế: Trong trường hợp nợ thuế kéo dài, cơ quan thuế có thể áp dụng biện pháp cưỡng chế, bao gồm phong tỏa tài khoản ngân hàng hoặc tài sản doanh nghiệp.

Những lưu ý quan trọng khác bao gồm việc doanh nghiệp phải báo cáo đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến thuế GTGT. Nếu phát hiện sai sót trong quá trình kê khai, doanh nghiệp có thể phải chịu thêm các hình thức phạt bổ sung.

>>Mời bạn xem thêm: Hướng dẫn chi tiết 3 cách tra cứu thuế nhanh chóng – đơn giản

Các mức thuế suất thuế GTGT

Thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Việt Nam năm 2024 dự kiến sẽ duy trì các mức thuế suất cơ bản như sau:

Mức thuế suất 0%

Ảnh minh họa, Nguồn: Internet.

Áp dụng cho:

  • Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu.
  • Hoạt động xây dựng, lắp đặt công trình ở nước ngoài
  • Vận tải quốc tế.
  • Các hàng hóa, dịch vụ thuộc diện không chịu thuế GTGT khi xuất khẩu.

Điều kiện:

  • Các hàng hóa, dịch vụ được hưởng mức thuế suất 0% phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện quy định về hồ sơ, chứng từ thanh toán qua ngân hàng. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải có đủ các giấy tờ chứng minh xuất khẩu, bao gồm hợp đồng xuất khẩu, chứng từ thanh toán và các chứng từ khác theo quy định của pháp luật.

Mức thuế suất 5%

Ảnh minh họa, Nguồn: Internet.

Áp dụng cho các nhóm hàng hóa, dịch vụ thiết yếu:

  • Nước sạch sinh hoạt (không bao gồm các loại nước uống đóng chai, đóng bình và các loại nước giải khát khác thuộc đối tượng áp dụng mức thuế suất 10%.).
  • Phân bón, thuốc trừ sâu, thức ăn gia súc.
  • Dịch vụ y tế, giáo dục.
  • Sách giáo khoa, sản phẩm dược phẩm, dụng cụ y tế.

Mục đích:

  • Mức thuế suất 5% được áp dụng nhằm giảm gánh nặng thuế cho các mặt hàng liên quan đến nhu cầu thiết yếu và phúc lợi xã hội, đảm bảo người dân có thể tiếp cận được các sản phẩm và dịch vụ cần thiết với giá cả hợp lý.

Mức thuế suất 10%

Ảnh minh họa, Nguồn: Internet.

Áp dụng cho:

  • Các sản phẩm tiêu dùng, hàng hóa, dịch vụ cung cấp trong nước, như thực phẩm chế biến, điện, nước đóng chai/ giải khát, và các dịch vụ giải trí.

Mục đích:

  • Đây là mức thuế suất phổ biến nhất, áp dụng cho hầu hết các hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng trong nước, trừ những hàng hóa, dịch vụ thuộc diện không chịu thuế hoặc được áp dụng mức thuế suất khác.

Thuế suất 8% là mức giảm tạm thời cho thuế giá trị gia tăng (GTGT), hay còn gọi là VAT, trong năm 2022 và tiếp tục một phần trong năm 2023, theo chính sách hỗ trợ phục hồi nền kinh tế sau đại dịch COVID-19. Chính phủ Việt Nam đã áp dụng mức giảm thuế này từ 10% xuống 8% cho nhiều hàng hóa và dịch vụ, với mục tiêu kích cầu tiêu dùng và hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn kinh tế.

Ảnh minh họa, Nguồn: Internet.

Tuy nhiên, chính sách giảm thuế này có tính tạm thời và không áp dụng cho tất cả các ngành hàng. Một số mặt hàng không được hưởng mức thuế suất 8%, bao gồm:

  • Viễn thông, công nghệ thông tin.
  • Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
  • Kinh doanh bất động sản.
  • Kim loại, sản phẩm kim loại, sản phẩm khai thác mỏ.

Căn cứ theo quy định tại Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, hướng dẫn bởi Điều 9, Điều 10, Điều 11 Thông tư 219/2013/TT-BTC và Nghị quyết 110/2023/QH15 thì sẽ áp dụng các mức thuế suất thuế GTGT năm 2024 theo 2 giai đoạn sau:

– Giai đoạn từ ngày 01/01/2024 đến ngày 30/6/2024 sẽ áp dụng 04 mức thuế suất là 0%, 5%, 8% và 10%.

– Giai đoạn từ ngày 01/07/2024 đến ngày 31/12/2024 sẽ áp dụng 03 mức thuế suất là 0%, 5% và 10%.

Lợi ích và thách thức của thuế GTGT đối với doanh nghiệp

Áp dụng thuế GTGT giúp doanh nghiệp quản lý tài chính và dòng tiền hiệu quả hơn, đồng thời tuân thủ các quy định pháp lý. Hệ thống thuế GTGT cũng giúp doanh nghiệp có tính minh bạch hơn trong các giao dịch mua bán, cung cấp sản phẩm/dịch vụ:

Quản lý tài chính và dòng tiền hiệu quả:

  • Áp dụng thuế GTGT giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý tài chính một cách có hệ thống. Qua việc ghi nhận thuế đầu vào và đầu ra, doanh nghiệp có thể kiểm soát chi phí và dòng tiền hiệu quả hơn. Điều này giúp các doanh nghiệp lên kế hoạch tài chính chính xác, cải thiện khả năng dự báo tài chính và quyết định đầu tư hợp lý.

Tuân thủ quy định pháp lý:

  • Hệ thống thuế GTGT yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý, từ đó tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng. Khi tuân thủ, doanh nghiệp không chỉ tránh được các rủi ro pháp lý mà còn xây dựng được hình ảnh uy tín và đáng tin cậy trong mắt khách hàng và đối tác.

Tính minh bạch trong giao dịch:

  • Việc thu và nộp thuế GTGT tạo ra một hệ thống minh bạch trong các giao dịch mua bán. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc theo dõi các giao dịch và các khoản thu, chi, từ đó giảm thiểu các trường hợp gian lận và sai sót trong kế toán.

Tăng cường tính cạnh tranh:

  • Doanh nghiệp có thể sử dụng các hóa đơn GTGT để khấu trừ thuế, từ đó giảm thiểu gánh nặng thuế phải nộp. Điều này góp phần làm tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, đặc biệt trong các ngành dịch vụ và sản xuất.

Doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt về quy trình báo cáo, lập sổ sách kế toán để đảm bảo không vi phạm pháp luật. Điều này đôi khi gây áp lực về mặt hành chính và quản lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ:

Áp lực về mặt hành chính và quản lý:

  • Để tuân thủ quy định về thuế GTGT, doanh nghiệp phải thực hiện nghiêm ngặt các quy trình báo cáo và lập sổ sách kế toán. Điều này có thể gây áp lực lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khi họ có hạn chế về nguồn lực và nhân lực. Hệ thống báo cáo thuế phức tạp có thể tiêu tốn thời gian và công sức của nhân viên, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc chung.

Chi phí tuân thủ cao:

  • Để đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế GTGT, doanh nghiệp thường phải đầu tư vào hệ thống kế toán, phần mềm quản lý tài chính, và đôi khi cần thuê dịch vụ kế toán bên ngoài. Chi phí này có thể là một gánh nặng lớn, đặc biệt là trong giai đoạn đầu hoạt động.

Rủi ro vi phạm pháp luật:

  • Nếu doanh nghiệp không tuân thủ đúng quy định về thuế GTGT, họ có thể đối mặt với các hình thức xử phạt nghiêm khắc từ cơ quan thuế. Việc vi phạm có thể dẫn đến mất uy tín, cũng như có thể gây ảnh hưởng xấu đến hoạt động kinh doanh trong tương lai.

Sự biến đổi trong chính sách thuế:

  • Chính sách thuế GTGT có thể thay đổi theo từng thời kỳ, điều này khiến doanh nghiệp cần phải cập nhật và điều chỉnh quy trình nội bộ liên tục. Việc không nắm bắt kịp thời các thay đổi về chính sách thuế có thể dẫn đến việc doanh nghiệp không tuân thủ, gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Thuế GTGT là một phần không thể thiếu trong hệ thống thuế Việt Nam, đóng góp to lớn vào ngân sách quốc gia và minh bạch hóa hoạt động kinh doanh. Hiểu rõ các quy định về thuế GTGT giúp doanh nghiệp vận hành suôn sẻ, tránh rủi ro pháp lý và tận dụng được các lợi ích mà hệ thống thuế này mang lại.