[TẢI MIỄN PHÍ] 8 mẫu bảng lương nhân viên mới nhất cho mọi ngành nghề

Việc xây dựng bảng lương nhân viên rõ ràng và minh bạch là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Dù bạn là chủ doanh nghiệp, nhân sự hay cá nhân tự tính lương, việc sử dụng bảng tính lương Excel hoặc các mẫu bảng lương nhân viên có sẵn sẽ giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót. Trong bài viết này, Finan sẽ tổng hợp các mẫu bảng lương cá nhân đơn giản, dễ sử dụng, cùng hướng dẫn chi tiết cách lập bảng lương chuẩn chỉnh, giúp bạn tối ưu quy trình tính lương một cách nhanh chóng và chính xác!

>>Mời bạn xem thêm: Power BI là gì? Ứng dụng PBI vào thực tiễn doanh nghiệp

1. Tầm quan trọng của việc xây dựng mẫu bảng lương nhân viên

Một mẫu bảng lương nhân viên không đơn thuần chỉ là một tài liệu hành chính hay công cụ tính toán lương mà nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quản lý nhân sự. Việc có một bảng tính lương mẫu không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động mà còn giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hợp lý, tuân thủ quy định pháp luật và giữ chân nhân tài.

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, các doanh nghiệp phải thiết lập hệ thống thang bảng lương chi tiết. Đây là cơ sở để thực hiện các khoản thanh toán lương, phụ cấp và đảm bảo minh bạch trong hoạt động tài chính.
  • Hỗ trợ tuyển dụng và giữ chân nhân viên: Một hệ thống lương thưởng hợp lý sẽ giúp nhân viên có động lực làm việc, gắn bó lâu dài với tổ chức. Doanh nghiệp có chính sách lương rõ ràng cũng dễ dàng thu hút nhân sự chất lượng cao hơn.
  • Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh: Thông qua bảng lương, doanh nghiệp có thể theo dõi tình hình tài chính hàng tháng, quý, năm và tối ưu hóa chi phí nhân sự.
  • Tạo sự minh bạch, công bằng: Một bảng lương đầy đủ, chi tiết giúp nhân viên hiểu rõ về quyền lợi của mình, bao gồm mức lương, các khoản phụ cấp, thưởng và khấu trừ.
mẫu bảng lương nhân viên mới nhất
Ảnh minh họa: Internet

>> Xem thêm: Thuế doanh nghiệp: Định nghĩa, cách tính thuế theo quy mô cùng thời hạn nộp

2. Nội dung cơ bản của mẫu bảng lương nhân viên

Một bảng lương mẫu không chỉ đơn giản là các con số mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp thể hiện sự minh bạch, công bằng trong chính sách đãi ngộ. Nó cung cấp thông tin rõ ràng về thu nhập của từng cá nhân, giúp nhân viên hiểu rõ quyền lợi của mình.

2.1. Thông tin nhân viên

Phần này giúp nhận diện từng nhân viên trong công ty để tránh nhầm lẫn. Những thông tin quan trọng cần có gồm:

  • Họ và tên: Ghi đầy đủ, chính xác để xác định danh tính.
  • Mã nhân viên: Mã định danh duy nhất trong hệ thống quản lý nhân sự.
  • Chức vụ: Vị trí công việc cụ thể của nhân viên.
  • Phòng ban làm việc: Đơn vị mà nhân viên trực thuộc.
  • Ngày bắt đầu làm việc: Thời điểm nhân viên chính thức tham gia công ty.
  • Email liên hệ, số điện thoại.
  • Số tài khoản ngân hàng: Dùng để thanh toán lương.

2.2. Thông tin về lương cơ bản

Lương cơ bản là mức thu nhập thỏa thuận giữa doanh nghiệp và nhân viên trước khi bổ sung các khoản phụ cấp, thưởng hay khấu trừ. Khoản lương này phản ánh mức thu nhập cố định hàng tháng mà người lao động được nhận khi hoàn thành công việc theo hợp đồng.

Lương cơ bản

Đây là mức lương phản ánh giá trị công việc của nhân viên dựa trên vị trí, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc. Mức lương này có thể được điều chỉnh theo chính sách của công ty, hiệu suất làm việc hoặc các quy định của pháp luật về tiền lương tối thiểu.

Theo Điều 3 Nghị định 38/2022/NĐ-CP, mức lương tối thiểu tháng hiện nay được chia theo bốn vùng như sau:

  • Vùng 1: 4.680.000 đồng/tháng
  • Vùng 2: 4.160.000 đồng/tháng
  • Vùng 3: 3.640.000 đồng/tháng
  • Vùng 4: 3.250.000 đồng/tháng

Bắt đầu từ ngày 1/7/2024, mức lương cơ sở sẽ được tăng lên 2,34 triệu đồng/tháng và tăng mức lương tối thiểu vùng dự kiến sẽ tăng 6% so với năm 2023. Cụ thể, mức lương tối thiểu mới sẽ được áp dụng như sau:

  • Vùng 1: 4.960.000 đồng/tháng
  • Vùng 2: 4.410.000 đồng/tháng
  • Vùng 3: 3.860.000 đồng/tháng
  • Vùng 4: 3.450.000 đồng/tháng

2.3. Các khoản phụ cấp

Trong mẫu bảng lương nhân viên, ngoài lương cơ bản, người lao động còn có thể nhận được các khoản phụ cấp nhằm hỗ trợ chi phí sinh hoạt, đi lại, trách nhiệm công việc hoặc các yếu tố đặc thù khác. Các khoản phụ cấp này thường được chia thành hai nhóm chính:

  • Phụ cấp không cần đóng bảo hiểm gồm ăn ở, đi lại, gửi xe, nuôi con nhỏ, sinh nhật….
  • Phụ cấp phải đóng bảo hiểm gồm phụ cấp trách nhiệm, chức vụ, phụ cấp vùng….

Các khoản hỗ trợ thêm như: Phụ cấp ăn trưa, Phụ cấp xăng xe, đi lại., Phụ cấp trách nhiệm (nếu có), Phụ cấp thâm niên (nếu có). Các phụ cấp khác theo quy định của công ty hoặc thỏa thuận trong hợp đồng lao động.

>>Mời bạn xem thêm: Kiểm soát chi phí mỗi ngày: 4 Bí kíp vàng cho chủ doanh nghiệp

mẫu bảng lương nhân viên miễn phí
Ảnh minh họa: Internet

2.4. Thưởng

Bên cạnh lương cơ bản và các khoản phụ cấp, thưởng là một yếu tố quan trọng trong bảng lương, giúp khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn. Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều hình thức thưởng khác nhau, tùy thuộc vào chính sách nội bộ và kết quả hoạt động kinh doanh.

  • Thưởng theo hiệu suất làm việc: Khoản thưởng này được tính dựa trên KPI cá nhân hoặc mục tiêu nhóm, nhằm khuyến khích nhân viên hoàn thành công việc đúng tiến độ và đạt chất lượng cao.
  • Thưởng đột xuất: Đây là khoản thưởng dành cho nhân viên có đóng góp đặc biệt, đạt thành tích xuất sắc hoặc có sáng kiến mang lại giá trị lớn cho công ty.
  • Thưởng lễ, Tết: Theo quy định của công ty hoặc theo luật lao động. Doanh nghiệp có thể áp dụng thưởng vào các dịp như Tết Nguyên đán, 30/4 – 1/5, Quốc khánh, hoặc các ngày lễ lớn khác.

2.5. Thu nhập danh nghĩa:

Đây là khoản thu nhập người lao động nhận được theo lý thuyết gồm lương cơ bản cộng với phụ cấp nếu có.

2.6. Thông tin về công

Mỗi doanh nghiệp sẽ có quy định riêng về số ngày làm việc trong tháng, tuy nhiên, việc theo dõi ngày công giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong chế độ tiền lương. Dưới đây là các chỉ số quan trọng cần có trong bảng tính lương nhân viên:

  • Số ngày công tiêu chuẩn: Số ngày làm việc quy định trong tháng. Thông thường, số ngày công tiêu chuẩn dao động từ 22 – 26 ngày/tháng, tùy thuộc vào chế độ làm việc 5 ngày hay 6 ngày/tuần.
  • Số ngày công thực tế: Là số ngày nhân viên thực sự đi làm trong tháng.
  • Số ngày nghỉ phép: Số ngày nghỉ phép được hưởng và đã sử dụng trong tháng.
  • Số ngày nghỉ không lương: Số ngày nghỉ không hưởng lương (nghỉ việc riêng, nghỉ ốm quá số ngày cho phép…).
  • Tăng ca: Là số giờ nhân viên làm việc ngoài thời gian hành chính theo yêu cầu công việc và mức lương tăng ca tương ứng.

2.7. Tổng lương thực nhận

Khoản thực nhận này có thể được tính theo 2 cách như sau:

Cách 1: Theo ngày công mỗi tháng:

Lương thực nhận = Thu nhập danh nghĩa / Tổng công làm 1 tháng x Số ngày công thực tế

Cách 2: Tính theo ngày công quy định tại doanh nghiệp:

Lương thực nhận = (Thu nhập danh nghĩa / Số ngày công quy định) x Số ngày công thực tế

2.8. Các khoản khấu trừ

Bên cạnh lương cơ bản, phụ cấp và thưởng, nhân viên cũng cần trích một phần thu nhập của mình để đóng các khoản bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân hoặc các khoản khấu trừ khác theo quy định của doanh nghiệp. Những khoản khấu trừ này được tính trực tiếp từ lương trước khi nhân viên nhận lương thực lĩnh.

  • Bảo hiểm xã hội: Phần trăm trích từ lương để đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
  • Bảo hiểm y tế: Phần trăm trích từ lương để đóng bảo hiểm y tế theo quy định.
  • Bảo hiểm thất nghiệp: Phần trăm trích từ lương để đóng bảo hiểm thất nghiệp theo quy định.
  • Thuế thu nhập cá nhân: Số tiền thuế phải nộp dựa trên thu nhập chịu thuế.
  • Các khoản khấu trừ khác: Các khoản trừ khác theo quy định của công ty hoặc thỏa thuận trong hợp đồng lao động (ví dụ: tiền phạt do vi phạm kỷ luật, tiền ứng lương…).

2.9. Tổng thu nhập thực nhận

Sau khi tính toán tất cả các khoản lương cơ bản, phụ cấp, thưởng và trừ đi các khoản khấu trừ bắt buộc, nhân viên sẽ nhận được tổng thu nhập thực nhận. Đây là số tiền cuối cùng mà người lao động thực sự nhận được sau khi đã khấu trừ các nghĩa vụ tài chính theo quy định.

  • Tổng thu nhập: Tổng số tiền lương và các khoản phụ cấp, thưởng trước khi trừ các khoản khấu trừ.
  • Tổng các khoản khấu trừ: Tổng số tiền bị trừ từ thu nhập.
  • Thực lĩnh: Số tiền cuối cùng nhân viên nhận được sau khi đã trừ các khoản khấu trừ.

3. Tải miễn phí 8 mẫu bảng lương nhân viên chi tiết nhất

3.1. Mẫu bảng thanh toán tiền lương theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

Mẫu bảng thanh toán tiền lương theo Thông tư 200/2014/TT-BTC (Mẫu số 02-LĐTL) là một công cụ quan trọng trong hệ thống kế toán tiền lương tại Việt Nam. Biểu mẫu này được sử dụng để ghi nhận chi tiết tiền lương, các khoản trợ cấp, thu nhập bổ sung và các khoản trích trừ từ lương của người lao động trong mỗi kỳ thanh toán. Việc sử dụng mẫu này giúp doanh nghiệp kiểm soát chính xác quá trình chi trả lương, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ đúng quy định hiện hành.

tải miễn phí mẫu bảng lương nhân viên
Mẫu bảng thanh toán tiền lương theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

>>> Tải miễn phí mẫu bảng lương đơn giản TẠI ĐÂY

3.2. Mẫu bảng lương nhân viên đơn giản

Mẫu bảng lương đơn giản là phiên bản tinh gọn của bảng thanh toán tiền lương theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chỉ bao gồm các thông tin thiết yếu phục vụ cho quá trình tính toán và chi trả lương. Biểu mẫu này thường được áp dụng tại các doanh nghiệp nhỏ hoặc tổ chức có cơ cấu lương đơn giản, ít khoản phụ cấp và khấu trừ, giúp tối ưu hóa việc quản lý lương mà vẫn đảm bảo tính minh bạch và chính xác.

>>> Tải miễn phí mẫu bảng lương đơn giản TẠI ĐÂY

3.3. Mẫu bảng thanh toán tiền lương nhân viên chi tiết

Mẫu bảng thanh toán tiền lương nhân viên chi tiết là một biểu mẫu quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi đầy đủ các khoản thu nhập, khấu trừ cũng như số tiền thực lĩnh của từng nhân viên. Biểu mẫu này thường được áp dụng trong các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc hệ thống tiền lương phức tạp, bao gồm nhiều loại phụ cấp và các khoản trích trừ khác nhau, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình tính lương.

bảng lương nhân viên
Mẫu bảng thanh toán tiền lương nhân viên chi tiết

>>> Tải miễn phí mẫu bảng lương đơn giản TẠI ĐÂY

3.4. Mẫu bảng thanh toán tiền lương theo sản phẩm

Mẫu bảng thanh toán tiền lương theo sản phẩm là biểu mẫu được sử dụng để tính lương dựa trên số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhân viên hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. Biểu mẫu này thường được áp dụng trong các ngành như sản xuất, may mặc, gia công hoặc các lĩnh vực có tính chất làm việc theo sản lượng, giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong chi trả lương.

bảng lương nhân viên
Mẫu bảng thanh toán tiền lương theo sản phẩm

>>> Tải miễn phí mẫu bảng lương đơn giản TẠI ĐÂY

3.5. Mẫu bảng lương nhân viên theo phương pháp 3P

Mẫu bảng lương nhân viên theo phương pháp 3P là một công cụ quản lý tiền lương hiện đại, được xây dựng dựa trên ba yếu tố cốt lõi: Vị trí công việc (Position), Năng lực cá nhân (Person) và Hiệu suất làm việc (Performance). Phương pháp này giúp doanh nghiệp đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong chính sách lương thưởng, đồng thời khuyến khích nhân viên phát triển kỹ năng và nâng cao hiệu suất làm việc.

Mẫu bảng lương nhân viên theo phương pháp 3P

>>> Tải miễn phí mẫu bảng lương đơn giản TẠI ĐÂY

3.6. Mẫu bảng lương theo bậc lương

Mẫu bảng lương theo bậc lương là công cụ quản lý tiền lương dựa trên hệ thống phân cấp công việc thành từng bậc lương cụ thể, trong đó mỗi bậc sẽ tương ứng với một mức lương cơ bản nhất định. Biểu mẫu này thường được áp dụng tại các doanh nghiệp có hệ thống phân cấp rõ ràng, cơ quan nhà nước hoặc tổ chức lớn nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong chính sách lương thưởng.

bảng lương nhân viên
Mẫu bảng lương theo bậc lương

>>> Tải miễn phí mẫu bảng lương đơn giản TẠI ĐÂY

3.7. Mẫu phiếu lương cho nhân viên kinh doanh

Mẫu phiếu lương dành cho nhân viên kinh doanh là tài liệu quan trọng giúp ghi nhận chi tiết thu nhập, các khoản khấu trừ và lương thực nhận trong từng kỳ trả lương. Phiếu lương này không chỉ đóng vai trò xác nhận việc thanh toán mà còn thể hiện rõ cơ cấu thu nhập, đặc biệt là các khoản hoa hồng và thưởng theo doanh số, giúp nhân viên kinh doanh nắm bắt rõ ràng quyền lợi của mình dựa trên hiệu suất bán hàng.

Mẫu phiếu lương cho nhân viên kinh doanh

>>> Tải miễn phí mẫu bảng lương đơn giản TẠI ĐÂY

3.8. Mẫu bảng lương cộng tác viên

Đối với doanh nghiệp có sử dụng cộng tác viên bên ngoài, việc quản lý và chi trả lương cần có sự rõ ràng và minh bạch. Mẫu bảng lương cộng tác viên giúp ghi nhận đầy đủ các khoản thu nhập, thù lao theo dự án hoặc giờ làm việc, đồng thời đảm bảo quá trình thanh toán diễn ra chính xác và thuận tiện.

>>> Tải miễn phí mẫu bảng lương đơn giản TẠI ĐÂY

Sử dụng bảng lương mẫu không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý lương thưởng minh bạch mà còn tối ưu hóa quy trình tính toán, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian. Hy vọng bài viết từ Finan đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xây dựng một bảng lương hợp lý và hiệu quả. Đừng quên cập nhật những mẫu bảng lương nhân viên mới nhất để đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành và tối ưu công tác kế toán – nhân sự trong doanh nghiệp nhé!

>>> Xem thêm:

Quản lý tài chính công ty xây dựng hiệu quả trong thời đại số

Doanh nghiệp cần làm gì để kiểm soát chi phí đẩy trong lạm phát?

Chiến lược kinh doanh: Vai trò của quản lý tài chính thông minh

PnL là gì? Tầm quan trọng và cách tính PnL đối với doanh nghiệp

Tổng hợp các luật mới nhất về thuế khi kinh doanh trên sàn TMĐT

5 Cách quản lý dòng tiền hiệu quả cho doanh nghiệp