Chỉ số ROA là gì? Cách tính chỉ số ROA mới nhất
Một trong những chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là ROA. Với việc phân tích chỉ số này, nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý. Vậy ROA là gì? Cách tính và ý nghĩa của chỉ số này đối với doanh nghiệp là như thế nào? Cách cải thiện ROA ra sao? Hãy cùng Finan tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Chỉ số ROA là gì?
ROA (Return on Assets) là tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản, là chỉ tiêu đo lường mức sinh lợi của một công ty trên mỗi đồng tài sản của nó. ROA phản ánh hiệu quả khai thác tài sản để tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.
Đây là chỉ số kinh tế quan trọng hàng đầu trong các báo cáo tài chính của các công ty với nhiệm vụ đo lường chính xác khả năng sinh lời trên từng đồng vốn của doanh nghiệp.
2. Công thức tính ROA
ROA được tính theo công thức:
Trong đó:
- ROA là tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản (%)
- Lợi nhuận sau thuế (hay lợi nhuận ròng – Earning After Tax) được tính bằng cách lấy doanh thu trừ đi chi phí.
- Tổng tài sản doanh nghiệp là số vốn doanh nghiệp dùng để kinh doanh, bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay nợ.
Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng là 10 tỷ VND và tổng tài sản là 200 tỷ VND. Chỉ số ROA của doanh nghiệp sẽ được tính như sau:
ROA = 10/200 x 100% = 5%
Điều này có nghĩa là doanh nghiệp tạo ra 5 đồng lợi nhuận từ mỗi 100 đồng tài sản mà nó sở hữu.
Lưu ý: Thường để tính ROA một cách chính xác hơn và giảm sai lệch số liệu, người ta sử dụng Tổng tài sản bình quân (trung bình cộng tổng tài sản đầu năm và cuối năm). Điều này là do việc sử dụng tổng tài sản chỉ tại một thời điểm đều sẽ không phản được toàn diện tình hình khai thác tài sản của công ty xuyên suốt cả năm.
Chỉ số ROA càng cao càng chứng tỏ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp càng tốt vì công ty đang kiếm được mức lợi nhuận cao hơn hơn trên lượng đầu tư ít hơn. Biến số này sử dụng đơn vị phần trăm (%).
>>Mời bạn xem thêm: Hệ thống tài khoản kế toán là gì? Bảng HTTKKT chuẩn nhất năm 2024
3. Chỉ số ROA có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?
Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản: ROA cho biết mức độ hiệu quả mà doanh nghiệp sử dụng tài sản của mình để tạo ra lợi nhuận. Chỉ số ROA cao cho thấy doanh nghiệp đang quản lý tài sản của mình một cách hiệu quả và có khả năng sinh lời tốt.
So sánh giữa các doanh nghiệp: ROA cho phép so sánh hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp khác nhau trong cùng ngành, ngay cả khi chúng có quy mô và cơ cấu tài sản khác nhau. Doanh nghiệp có chỉ số ROA cao hơn thường được coi là hoạt động hiệu quả hơn trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
Ngoài ra cũng có thể so sánh chỉ số ROA của mỗi công ty qua các năm để đánh giá được hiệu quả kinh doanh, tăng trưởng qua thời gian của doanh nghiệp.
Đánh giá quản lý và chiến lược: Chỉ số ROA cũng phản ánh khả năng của ban quản lý trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài sản. ROA cao có thể cho thấy ban quản lý đang thực hiện chiến lược và quản lý tài sản hiệu quả.
Ra quyết định đầu tư: Các nhà đầu tư sử dụng ROA để đánh giá tiềm năng đầu tư vào một doanh nghiệp. Một chỉ số ROA cao thường là dấu hiệu tốt về khả năng sinh lời của doanh nghiệp và có thể thu hút nhà đầu tư. Nhà đầu tư cũng thường quan tâm đến tỷ lệ lãi suất mà công ty phải trả cho các khoản vay. Nếu công ty không tạo ra lợi nhuận cao hơn chi phí cho các hoạt động đầu tư, đó là một dấu hiệu không tích cực. Ngược lại, nếu ROA cao hơn chi phí vay, điều đó cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính một cách hiệu quả.
>>Mời bạn xem thêm: Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì?
4. ROA bao nhiêu là tốt?
Chỉ số ROA (Return on Assets) được coi là tốt đối với doanh nghiệp khi nó thể hiện mức độ sinh lời cao và khả năng sử dụng tài sản hiệu quả. Tuy nhiên, mức ROA được coi là tốt còn phụ thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi đánh giá chỉ số ROA:
4.1. So sánh với ngành
Một chỉ số ROA tốt thường cao hơn mức trung bình của ngành mà doanh nghiệp hoạt động. Mỗi ngành có mức ROA trung bình khác nhau do đặc điểm và yêu cầu về vốn khác nhau. Ví dụ, các ngành công nghệ thường có ROA cao hơn so với ngành sản xuất truyền thống.
4.2. So sánh với đối thủ cạnh tranh
So sánh ROA của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp cũng là một cách tốt để đánh giá hiệu quả hoạt động. Nếu ROA của doanh nghiệp cao hơn các đối thủ, điều này cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản hiệu quả hơn để tạo ra lợi nhuận.
4.3. Xu hướng theo thời gian
Xem xét xu hướng ROA của doanh nghiệp theo thời gian. Một chỉ số ROA tăng dần qua các năm cho thấy doanh nghiệp đang cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản và khả năng sinh lời.
4.4. ROA cụ thể cho từng ngành
Theo tiêu chuẩn quốc tế, doanh nghiệp được coi là hoạt động hiệu quả khi có chỉ số ROA từ 7.5% trở lên và ROE từ 15% trở lên và cần đánh giá ít nhất trong 3 năm liên tiếp. Tuy nhiên, trong thực tế, việc xác định chỉ số ROA nào là tốt đối với mỗi doanh nghiệp có thể có sự chênh lệch nhất định, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
- Ngành nghề kinh doanh: Mỗi ngành có đặc điểm và yêu cầu về tài sản khác nhau, dẫn đến mức ROA trung bình khác nhau. Ví dụ, ngành công nghệ thường có ROA cao hơn ngành sản xuất truyền thống do yêu cầu ít tài sản cố định hơn.
- Quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp lớn thường có quy mô tài sản lớn hơn và có thể gặp khó khăn trong việc duy trì ROA cao so với các doanh nghiệp nhỏ và linh hoạt hơn.
- Chu kỳ kinh doanh: ROA của doanh nghiệp có thể biến động theo các giai đoạn khác nhau của chu kỳ kinh doanh. Trong giai đoạn tăng trưởng mạnh, doanh nghiệp có thể chấp nhận ROA thấp hơn để đầu tư mở rộng. Ngược lại, trong giai đoạn ổn định, ROA thường cao hơn do hiệu quả sử dụng tài sản tốt hơn.
- Mức độ cạnh tranh: Trong môi trường cạnh tranh cao, doanh nghiệp có thể phải chấp nhận mức lợi nhuận thấp hơn, ảnh hưởng đến ROA. Ngược lại, trong thị trường ít cạnh tranh, doanh nghiệp có thể duy trì ROA cao hơn.
- Chiến lược tài chính: Các doanh nghiệp có chiến lược tài chính và quản lý tài sản khác nhau sẽ có ROA khác nhau. Doanh nghiệp tập trung vào tối ưu hóa tài sản có thể đạt ROA cao hơn so với doanh nghiệp chú trọng vào tăng trưởng doanh thu.
- Điều kiện kinh tế và chính sách: Các yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách của chính phủ cũng ảnh hưởng đến ROA của doanh nghiệp. Ví dụ, lãi suất, tỷ giá hối đoái, và các chính sách thuế có thể tác động đến chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến ROA.
Tóm lại, nhìn chung, việc đánh giá chỉ số ROA cần được đặt trong bối cảnh cụ thể của ngành nghề và môi trường kinh doanh để có cái nhìn chính xác và toàn diện.
>>Mời bạn xem thêm: Quản lý doanh nghiệp là gì? Cách quản lý doanh nghiệp hiệu quả
5. Cách cải thiện chỉ số ROA
Để tự cải thiện chỉ số ROA của doanh nghiệp, hãy cân nhắc các giải pháp sau:
- Tối ưu hóa hoạt động: Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản bằng cách tối ưu hóa hoạt động sản xuất và quản lý tài sản.
- Tăng doanh thu: Tăng doanh thu của công ty để tăng lợi nhuận trước thuế.
- Giảm chi phí: Giảm chi phí để tăng lợi nhuận trước thuế mà không làm tăng tổng tài sản, có thể kiểm soát chi phí hoạt động và đàm phán với nhà cung cấp hay sử dụng công nghệ để tự động hóa và tăng hiệu quả sản xuất.
- Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Sử dụng các nguồn vốn hiệu quả để giảm chi phí vốn, giảm nợ vay và tăng vốn chủ sở hữu.
- Quản lý rủi ro: Kiểm soát rủi ro để tránh các khoản chi phí không mong muốn, nâng cao năng lực quản lý và áp dụng các công cụ quản lý hiệu quả.
Sử dụng FinanBook để quản lý dòng tiền hoàn toàn tự động, giảm thiểu rủi ro:
- Dự báo dòng tiền: Tích hợp công nghệ AI để dự đoán và quản lý tài chính hiệu quả, đảm bảo dòng tiền luôn ổn định và hoạt động kinh doanh không bị chậm trễ do thiếu vốn.
- Ghi nhận thu chi chính xác: Thông qua việc mở tài khoản ngân hàng ảo để quản lý toàn bộ dòng tiền thu chi, giúp ghi nhận dòng tiền thu vào và dòng tiền chi ra chính xác theo thời gian thực.
- Đối soát tự động nguồn tiền: Tích hợp và tự động đối soát nguồn tiền từ nhiều ngân hàng một cách chính xác, dự báo các sai lệch và cập nhật sổ sách ngay lập tức, đơn giản hóa quy trình quản lý tài chính.
- Thu tiền tự động nhanh gấp 5 lần: Cải thiện dòng tiền cho doanh nghiệp bằng cách tự động hóa quy trình thu tiền: phát hành hóa đơn, nhắc thanh toán định kỳ, xác nhận và thông báo thanh toán tự động.
- Tự động hóa thanh toán: Quy trình “lập – gửi – thanh toán hóa đơn” diễn ra nhanh chóng chỉ với 1 click nhờ tích hợp công nghệ AI, đảm bảo các giao dịch kịp thời, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn nhân lực.
6. Mối quan hệ giữa ROA và ROE
ROE hay tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu là chỉ số được các cổ đông quan tâm hàng đầu, bởi nó cho biết mức độ hiệu quả của việc khai thác vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp. Chỉ số ROE phản ánh cả chỉ tiêu về lợi nhuận và vốn chủ sở hữu bình quân, cho thấy khi bỏ ra một đồng vốn chủ sở hữu sẽ thu lại được bao nhiêu đồng lợi nhuận.
ROA và ROE là hai chỉ số kinh có mối liên hệ mật thiết và luôn đi liền với nhau. Do vậy, trước khi quyết định đầu tư, nhà đầu tư sẽ luôn phải xem xét và đánh giá cùng lúc cả 2 chỉ số này. Nếu chỉ sử dụng một trong hai chỉ số, sẽ rất khó để kết luận chính xác doanh nghiệp nào hoạt động hiệu quả hơn hay kém hơn.
Thông thường, ROE sẽ được chú trọng hơn được các nhà đầu tư chú trọng hơn bởi nó phản ánh hiệu quả sử dụng vốn cùng mức độ rủi ro cơ cấu tài sản. Tuy nhiên, nếu chỉ số ROE cao trong khi ROA thấp cũng sẽ khiến nhà đầu tư lo ngại về khả năng sử dụng nợ của doanh nghiệp.
ROA và ROE có mối quan hệ thông qua hệ số vay nợ, tức là nợ càng ít càng tốt. Trường hợp lý tưởng nhất là tỷ lệ giữa nợ trên vốn chủ sở hữu nhỏ hơn 1.
>>Mời bạn xem thêm: Chủ doanh nghiệp cần bao nhiêu kiến thức về thuế và tài chính để vận hành công ty?
Trên đây là toàn bộ những thông tin quý doanh nghiệp cần lưu ý về chỉ số ROA để có thể kiểm soát tình hình tài chính tổng quan, cải thiện báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Trải nghiệm FinanBook để quản lý tài chính hiệu quả, hoàn toàn tự động tại đây: