Mô hình Pestel là gì? Vai trò quan trọng của Pestel với chiến lược của doanh nghiệp
Với bối cảnh kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc hiểu rõ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp là rất quan trọng. Mô hình phân tích PESTEL (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, Pháp lý) cung cấp cái nhìn tổng quát về các yếu tố vĩ mô này, giúp doanh nghiệp nhận diện đầy đủ cơ hội và thách thức. Trong bài viết dưới đây, Finan sẽ phân tích từng yếu tố trong PESTEL và ứng dụng của mô hình trong việc định hình chiến lược phát triển doanh nghiệp.
>>Mời bạn xem thêm: SWOT: Công cụ phân tích chiến lược hiệu quả cho doanh nghiệp
Pestel là gì?
PESTEL là một mô hình phân tích môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ. Đây là một công cụ quan trọng trong việc xác định các cơ hội và thách thức đến từ môi trường kinh doanh, từ đó doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
PESTEL là viết tắt của sáu yếu tố chính trong môi trường kinh doanh:
- P (Political – Chính trị): Các yếu tố liên quan đến chính sách, quy định của chính phủ, mức độ ổn định chính trị và các chính sách thuế quan.
- E (Economic – Kinh tế): Các yếu tố kinh tế như lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đoái, tăng trưởng kinh tế, và các điều kiện thị trường tài chính.
- S (Social – Xã hội): Những yếu tố xã hội, văn hóa, thói quen tiêu dùng, nhân khẩu học và các thay đổi trong lối sống.
- T (Technological – Công nghệ): Sự phát triển công nghệ, đổi mới công nghệ và những tiến bộ khoa học kỹ thuật.
- E (Environmental – Môi trường tự nhiên): Các yếu tố liên quan đến khí hậu, tài nguyên thiên nhiên, chính sách môi trường và các vấn đề bền vững.
- L (Legal – Pháp lý): Các yếu tố pháp lý như luật pháp, quy định về quyền sở hữu trí tuệ, luật lao động, quy định về an toàn lao động.
>>> Xem thêm:
- 5 Chiến lược hoàn hảo giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả
- Kích cầu tiêu dùng & cân bằng chi phí: Chìa khóa tăng trưởng doanh nghiệp
- Chiến lược kinh doanh: Vai trò của quản lý tài chính thông minh
- Doanh nghiệp cần làm gì để kiểm soát chi phí đẩy trong lạm phát?
- Quản trị rủi ro là gì? 4 bước quản trị rủi ro doanh nghiệp hiệu quả
Mục đích của phân tích PESTEL là giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường kinh doanh vĩ mô và các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động của mình. Qua đó, doanh nghiệp có thể:
- Nhận diện cơ hội: Phát hiện các xu hướng tích cực hoặc cơ hội từ môi trường bên ngoài để tận dụng trong chiến lược kinh doanh.
- Xác định rủi ro: Xác định các thách thức, rủi ro có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp, từ đó có biện pháp giảm thiểu.
- Xây dựng chiến lược: Cung cấp nền tảng để xây dựng các kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển dài hạn dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố vĩ mô.
Đồng thời, Pestel cũng mang đến những ứng dụng tối ưu trong kinh doanh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp:
- Định hình chiến lược kinh doanh: Phân tích PESTEL giúp cung cấp thông tin để doanh nghiệp xác định hướng đi và mục tiêu chiến lược. Các yếu tố như chính sách thuế, luật pháp và xu hướng công nghệ có thể ảnh hưởng đến quyết định mở rộng, sản xuất hay phân phối.
- Dự báo thị trường: PESTEL giúp doanh nghiệp nhận diện các xu hướng kinh tế, xã hội và công nghệ ảnh hưởng đến thị trường mục tiêu. Điều này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phát triển sản phẩm mới, định vị thương hiệu và tiếp thị hiệu quả hơn.
- Phân tích cạnh tranh: Các yếu tố chính trị và pháp lý có thể ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành, trong khi yếu tố công nghệ có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh nếu doanh nghiệp nắm bắt được những xu hướng đổi mới.
- Quản trị rủi ro: Doanh nghiệp có thể dựa trên phân tích PESTEL để xác định các rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như thay đổi luật pháp, biến động kinh tế, hay các vấn đề về môi trường. Từ đó, họ có thể xây dựng các kế hoạch dự phòng để giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Đánh giá thị trường quốc tế: Khi mở rộng ra thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần sử dụng phân tích PESTEL để hiểu rõ môi trường kinh doanh tại quốc gia đó, bao gồm các yếu tố như luật pháp, tình hình chính trị và xu hướng xã hội đặc thù của địa phương.
Mô hình Pestel và cấu trúc của mô hình
Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích môi trường vĩ mô được sử dụng để xác định các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu được bối cảnh kinh doanh lớn hơn, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Mô hình này phân tích 6 yếu tố quan trọng: Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, và Pháp lý.
Việc sử dụng PESTEL giúp doanh nghiệp dự đoán được các xu hướng lớn trong môi trường kinh doanh, cũng như chuẩn bị cho những thay đổi có thể ảnh hưởng đến ngành và thị trường mục tiêu của họ. Đây là một phần quan trọng trong quá trình lập kế hoạch chiến lược.
>>Mời bạn xem thêm: Tết 2025: Sức mua dự đoán vẫn tăng cao sau siêu bão – Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì để đón “MÙA VÀNG” cuối năm?
6 yếu tố chính trong mô hình:
Political (Chính trị)
Yếu tố chính trị bao gồm các chính sách của chính phủ, quy định pháp luật và tình hình chính trị ổn định hay bất ổn tại quốc gia hoặc khu vực doanh nghiệp hoạt động. Các chính sách về thuế, quy định thương mại, luật lao động và quan hệ quốc tế đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Ví dụ:
- Chính phủ áp đặt mức thuế mới lên các sản phẩm nhập khẩu, khiến chi phí kinh doanh tăng.
- Sự thay đổi trong luật pháp có thể ảnh hưởng đến quyền sở hữu trí tuệ hoặc điều kiện lao động.
Economic (Kinh tế)
Yếu tố kinh tế đề cập đến những tác động của tình hình tài chính quốc gia và toàn cầu đối với doanh nghiệp. Những yếu tố như lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái, tốc độ tăng trưởng kinh tế và tình trạng thị trường tài chính sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng cùng khả năng chi trả của khách hàng.
Ví dụ:
- Lãi suất tăng sẽ làm tăng chi phí vay vốn cho doanh nghiệp, ảnh hưởng đến đầu tư mở rộng và chi phí vận hành.
- Khi nền kinh tế suy thoái, người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm hơn và giảm tiêu dùng, làm doanh thu của doanh nghiệp giảm.
Social (Xã hội)
Yếu tố xã hội bao gồm sự thay đổi về nhân khẩu học, văn hóa, thái độ và hành vi tiêu dùng. Các xu hướng về tuổi tác, mức thu nhập, lối sống và thái độ xã hội đều có thể ảnh hưởng đến thị trường và nhu cầu về sản phẩm, dịch vụ.
Ví dụ:
- Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu có thể tạo ra nhu cầu mới cho các sản phẩm cao cấp.
- Xu hướng tiêu dùng “xanh” và chú trọng đến môi trường có thể thúc đẩy doanh nghiệp phát triển các sản phẩm bền vững.
Technological (Công nghệ)
Sự phát triển và đổi mới công nghệ ảnh hưởng đến cách thức hoạt động và cạnh tranh của doanh nghiệp. Các tiến bộ về tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và thương mại điện tử đều có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức lớn cho doanh nghiệp.
Ví dụ:
- Sự phát triển của công nghệ thanh toán trực tuyến đã thay đổi cách thức thanh toán của người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp thương mại điện tử.
- Nếu doanh nghiệp không đầu tư vào công nghệ mới, họ có thể bị tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh.
Environmental (Môi trường)
Yếu tố môi trường liên quan đến biến đổi khí hậu, tài nguyên thiên nhiên và các quy định về bảo vệ môi trường. Yếu tố này ngày càng quan trọng khi các doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực từ chính phủ và người tiêu dùng về trách nhiệm môi trường và phát triển bền vững.
Ví dụ:
- Các quy định nghiêm ngặt về khí thải buộc doanh nghiệp sản xuất phải đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường.
- Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, đặc biệt trong các ngành nông nghiệp và sản xuất.
Legal (Pháp lý)
Yếu tố pháp lý bao gồm các quy định và luật pháp mà doanh nghiệp phải tuân thủ, như luật lao động, quyền sở hữu trí tuệ, các quy định về an toàn sản phẩm và các chính sách bảo vệ người tiêu dùng. Doanh nghiệp cần nắm rõ và tuân thủ các yêu cầu pháp lý để tránh rủi ro.
Ví dụ:
- Luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp bảo vệ sản phẩm sáng tạo và thương hiệu.
- Các quy định về quyền lợi người lao động có thể ảnh hưởng đến cách thức quản lý nhân sự và chi phí lao động.
>>Mời bạn xem thêm: 5 Rủi ro đáng quan ngại khi quản lý doanh nghiệp bằng excel
Phân tích pestel là gì
Phân tích PESTEL (hay còn gọi là PESTLE) là một công cụ được sử dụng để đánh giá các yếu tố vĩ mô có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Mô hình này phân tích sáu yếu tố chính từ môi trường bên ngoài: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Môi trường (Environmental) và Pháp lý (Legal).
Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội và thách thức từ những yếu tố bên ngoài không thể kiểm soát trực tiếp, nhưng lại có tác động lớn đến sự thành công của doanh nghiệp trong dài hạn.
Mục tiêu chính của phân tích PESTEL
- Hiểu rõ môi trường vĩ mô: Phân tích giúp doanh nghiệp hiểu sâu về các yếu tố môi trường bên ngoài có thể tác động đến hoạt động kinh doanh của mình.
- Nhận diện các cơ hội và thách thức: PESTEL giúp doanh nghiệp khám phá các cơ hội tiềm năng từ xu hướng chính trị, xã hội hay công nghệ. Đồng thời, cũng giúp xác định các thách thức mà doanh nghiệp cần chuẩn bị để đối mặt.
- Hỗ trợ xây dựng chiến lược: PESTEL cung cấp dữ liệu để xây dựng các chiến lược kinh doanh dài hạn dựa trên sự thay đổi của môi trường vĩ mô, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đúng đắn và kịp thời.
- Giảm thiểu rủi ro: Phân tích này giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý các rủi ro từ môi trường bên ngoài như thay đổi chính sách, biến động kinh tế hay tiến bộ công nghệ.
Để thực hiện phân tích PESTEL hiệu quả, các bước cơ bản bao gồm:
- Xác định các yếu tố PESTEL liên quan đến ngành hoặc doanh nghiệp:
- Thu thập thông tin về các yếu tố Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường và Pháp lý có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Xem xét các yếu tố này ở quy mô quốc gia và quốc tế, tùy thuộc vào phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
- Phân tích từng yếu tố:
- Đối với mỗi yếu tố PESTEL, đánh giá xem chúng thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào. Ví dụ, nếu chính sách thuế thay đổi, doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng về chi phí như thế nào?
- Xác định cơ hội và thách thức:
- Từ kết quả phân tích, xác định những yếu tố nào có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp phát triển và yếu tố nào có thể là thách thức cần vượt qua.
- Dự đoán xu hướng:
- Phân tích xu hướng của các yếu tố PESTEL theo thời gian để dự đoán những thay đổi có thể xảy ra trong tương lai và cách chúng ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Đưa ra các biện pháp ứng phó:
- Xây dựng các kế hoạch và biện pháp để khai thác cơ hội hoặc giảm thiểu tác động của các thách thức từ môi trường bên ngoài.
Lợi ích của việc phân tích PESTEL đối với doanh nghiệp
- Nhận diện cơ hội kinh doanh: Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp khám phá các cơ hội từ sự thay đổi trong môi trường kinh tế, xã hội hoặc công nghệ, từ đó tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển hoặc mở rộng.
- Dự báo rủi ro: Phân tích các yếu tố như chính sách pháp luật hay môi trường giúp doanh nghiệp dự báo các rủi ro tiềm ẩn, từ đó có kế hoạch ứng phó và giảm thiểu tác động.
- Cải thiện chiến lược dài hạn: Phân tích PESTEL cung cấp một cái nhìn tổng quát về môi trường kinh doanh, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển bền vững dựa trên sự thay đổi của các yếu tố bên ngoài.
- Tăng cường năng lực cạnh tranh: Hiểu biết về các yếu tố vĩ mô có thể giúp doanh nghiệp điều chỉnh hoạt động kinh doanh một cách kịp thời, tạo ra lợi thế cạnh tranh trước các đối thủ.
- Hỗ trợ quyết định đầu tư: Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp đánh giá môi trường kinh doanh ở các quốc gia hoặc ngành công nghiệp mới, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Ví dụ thực tế về phân tích mô hình Pestel cho doanh nghiệp
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng mô hình PESTEL, dưới đây là ví dụ về một doanh nghiệp cụ thể — Starbucks, chuỗi cửa hàng cà phê toàn cầu và cách doanh nghiệp này thực hiện phân tích PESTEL:
Phân tích PESTEL cho Starbucks
- Political (Chính trị)
- Chính sách thương mại quốc tế: Starbucks nhập khẩu cà phê từ nhiều quốc gia như Brazil, Ethiopia, và Colombia. Các thay đổi trong chính sách thương mại giữa các quốc gia xuất khẩu cà phê và Hoa Kỳ, chẳng hạn như thuế quan hoặc lệnh trừng phạt, có thể ảnh hưởng đến chi phí nguyên liệu.
- Ổn định chính trị: Tình hình chính trị tại các quốc gia mà Starbucks mua cà phê hoặc mở cửa hàng cần phải ổn định. Các cuộc xung đột chính trị, như ở một số nước châu Phi, có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng cà phê của Starbucks.
- Economic (Kinh tế)
- Biến động kinh tế toàn cầu: Tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến sức mua của khách hàng. Khi nền kinh tế suy thoái, người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu ít hơn cho các sản phẩm không thiết yếu như cà phê cao cấp.
- Tỷ giá hối đoái: Vì Starbucks hoạt động tại nhiều quốc gia, tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận. Sự biến động của đồng đô la Mỹ và các đồng tiền quốc gia khác có thể làm thay đổi giá trị doanh thu khi chuyển đổi ngoại tệ.
- Chi phí lao động: Ở các quốc gia có mức lương tối thiểu cao hoặc luật lao động khắt khe, chi phí vận hành của Starbucks có thể tăng, làm giảm lợi nhuận. Điều này có thể đặc biệt ảnh hưởng đến các thị trường lớn như Hoa Kỳ và châu Âu.
- Social (Xã hội)
- Thay đổi trong xu hướng tiêu dùng: Người tiêu dùng hiện đại ngày càng chú trọng đến sức khỏe và các sản phẩm bền vững. Điều này buộc Starbucks phải điều chỉnh thực đơn và giới thiệu các sản phẩm như cà phê hữu cơ, thực phẩm không chất béo và các lựa chọn đồ uống lành mạnh khác.
- Ý thức về trách nhiệm xã hội: Khách hàng ngày càng quan tâm đến các vấn đề về đạo đức kinh doanh và nguồn cung ứng công bằng. Starbucks đã phải đảm bảo rằng cà phê họ mua đến từ các nông dân sử dụng phương pháp canh tác bền vững, điều này giúp nâng cao hình ảnh của họ trong mắt người tiêu dùng.
- Xu hướng làm việc từ xa: Khi ngày càng có nhiều người làm việc tại nhà sau đại dịch COVID-19, lượng khách hàng đến các cửa hàng cà phê giảm, buộc Starbucks phải điều chỉnh chiến lược và tập trung nhiều hơn vào dịch vụ đặt hàng trực tuyến và giao hàng tận nơi.
- Technological (Công nghệ)
- Phát triển công nghệ thanh toán: Starbucks đã đầu tư mạnh mẽ vào ứng dụng di động của mình, cho phép khách hàng đặt hàng trước và thanh toán trực tuyến. Công nghệ này giúp tăng trải nghiệm khách hàng, giảm thời gian chờ đợi, và tăng cường lòng trung thành.
- Tự động hóa: Starbucks đang tìm cách tích hợp các công nghệ tự động hóa trong hoạt động sản xuất, bán hàng của mình để giảm chi phí nhân công và cải thiện hiệu quả.
- Phát triển ứng dụng khách hàng: Ứng dụng khách hàng thân thiết của Starbucks đã giúp họ xây dựng một cơ sở dữ liệu khách hàng lớn, từ đó cung cấp các chương trình khuyến mãi cá nhân hóa và phân tích hành vi tiêu dùng.
- Environmental (Môi trường)
- Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng lớn đến năng suất trồng cà phê trên toàn thế giới. Điều này có thể làm tăng chi phí nguyên liệu cho Starbucks. Do đó, họ phải đầu tư vào các phương pháp canh tác bền vững để bảo đảm nguồn cung ổn định trong tương lai.
- Phát triển bền vững: Starbucks đã cam kết giảm lượng chất thải nhựa bằng cách loại bỏ ống hút nhựa và sử dụng các sản phẩm bao bì thân thiện với môi trường. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trong mắt khách hàng.
- Quản lý tài nguyên nước: Các cơ sở sản xuất cà phê của Starbucks phải đối mặt với áp lực giảm lượng nước sử dụng trong quá trình sản xuất, đặc biệt ở những khu vực thiếu hụt nước.
- Legal (Pháp lý)
- Luật lao động: Starbucks phải tuân thủ các quy định về luật lao động ở mỗi quốc gia mà họ hoạt động, bao gồm mức lương tối thiểu, bảo hiểm lao động và quyền lợi cho người lao động. Điều này có thể làm tăng chi phí vận hành tại một số quốc gia.
- Quy định về sức khỏe và an toàn thực phẩm: Starbucks phải đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khắt khe tại mọi thị trường họ hoạt động. Vi phạm bất kỳ quy định nào có thể gây thiệt hại nặng nề cho thương hiệu và tài chính.
- Luật bảo vệ môi trường: Các quy định về môi trường, chẳng hạn như quy định về khí thải và chất thải, buộc Starbucks phải tuân thủ cũng như thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Pestel và SWOT khác nhau thế nào?
Pestel và SWOT là hai mô hình phân tích chiến lược phổ biến trong kinh doanh, nhưng chúng khác nhau về mục tiêu và phạm vi phân tích.
Mục tiêu của Pestel và SWOT
- Pestel: Dùng để phân tích các yếu tố bên ngoài tác động đến doanh nghiệp. Pestel tập trung vào các yếu tố vĩ mô trong môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp không thể kiểm soát như: Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, và Pháp lý.
- SWOT: Dùng để phân tích cả yếu tố bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp. SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses) (yếu tố nội tại) và Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) (yếu tố bên ngoài) để xây dựng chiến lược.
Phạm vi phân tích
- Pestel: Tập trung vào việc phân tích các yếu tố vĩ mô trong môi trường bên ngoài doanh nghiệp. Pestel giúp xác định cách các yếu tố bên ngoài (chính trị, xã hội, kinh tế, pháp lý, công nghệ) có thể ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh.
- SWOT: Cung cấp cái nhìn toàn diện về cả yếu tố nội bộ (điểm mạnh, điểm yếu) và ngoại vi (cơ hội, thách thức) để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định. SWOT không chỉ dừng lại ở môi trường bên ngoài mà còn giúp phân tích các yếu tố bên trong của chính doanh nghiệp.
Ứng dụng trong thực tế
- Pestel: Thường được sử dụng trong việc đánh giá các xu hướng lớn trong thị trường, giúp doanh nghiệp nhìn nhận các yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng đến ngành công nghiệp. Mô hình này phù hợp để dự đoán các thay đổi trong môi trường kinh doanh.
- SWOT: Thường được sử dụng trong phân tích chiến lược tổng thể, giúp doanh nghiệp xác định các lợi thế cạnh tranh hoặc cần cải thiện những khía cạnh nào để nắm bắt cơ hội hoặc đối phó với thách thức. SWOT phù hợp cho cả việc xây dựng chiến lược dài hạn lẫn ngắn hạn.
Thời điểm sử dụng
- Pestel: Được dùng khi doanh nghiệp muốn hiểu rõ các yếu tố tác động từ môi trường kinh doanh lớn hơn mà họ không thể kiểm soát được. Ví dụ, khi mở rộng ra thị trường quốc tế hoặc trong giai đoạn phát triển chiến lược dài hạn.
- SWOT: Thường được sử dụng trong việc đánh giá vị trí cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành và xác định chiến lược phát triển hoặc cải thiện nội bộ.
Tóm lại:
- Pestel tập trung vào việc phân tích các yếu tố bên ngoài, vĩ mô mà doanh nghiệp không kiểm soát được.
- SWOT kết hợp cả phân tích yếu tố bên trong lẫn bên ngoài để cung cấp cái nhìn tổng thể về vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
Hai mô hình này có thể kết hợp với nhau để cung cấp một cái nhìn toàn diện về chiến lược của doanh nghiệp.
PESTEL là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ bối cảnh vĩ mô trong hoạt động vận hành của mình. Sử dụng mô hình này không chỉ giúp các doanh nghiệp nhận diện các cơ hội và thách thức mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng chiến lược và quản trị rủi ro, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh cũng như phát triển bền vững trong thị trường đầy biến động. Theo dõi ngay Finan để cập nhật thêm những bí kíp hay ho trong việc vận hành và quản lý doanh nghiệp nhé.