Các chỉ số quan trọng trong báo cáo dòng tiền
Báo cáo dòng tiền hay còn gọi là Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) là báo cáo quan trọng nhất trong hệ thống Báo cáo tài chính, phản ánh toàn bộ các hoạt động sản xuất kinh doanh thường ngày của một doanh nghiệp. Tuy nhiên, để hiểu và phân tích được loại báo cáo này, cần phải hiểu rõ về các chỉ số quan trọng trong báo cáo dòng tiền. Hãy cùng Finan tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
>>Có thể bạn quan tâm: Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì?
1. Báo cáo dòng tiền là gì?
Trước hết, cần nắm bắt được bản chất của dòng tiền trong doanh nghiệp. Dòng tiền (Cashflow) là sự lưu chuyển của tiền và các khoản tương đương tiền mà một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân thu vào hoặc chi ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Báo cáo dòng tiền chính là một bảng thống kê chi tiết lại toàn bộ những biến động vào và ra của dòng tiền trong một khoảng thời gian nhất định (tháng/quý/năm tài chính), theo trình tự ghi nhận phát sinh của kế toán.
Nếu dòng tiền vào nhiều hơn dòng tiền ra, công ty sẽ có tổng dòng tiền dương (Positive Cashflow), và ngược lại là tổng dòng tiền âm (Negative Cashflow).
2. Ý nghĩa và tầm quan trọng của báo cáo
Báo cáo dòng tiền mang ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp, giúp các chủ doanh nghiệp nắm bắt cũng như đánh giá được tình hình thu chi của doanh nghiệp, cho thấy những thay đổi của tài sản, khả năng thanh toán, khả năng tạo ra tiền, tính thanh khoản của tài sản cũng như nhu cầu vốn của doanh nghiệp.
Ngoài ra, báo cáo dòng tiền phản ánh nguyên nhân dẫn tới sự chênh lệch giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra, giúp các chủ doanh nghiệp biết được mối quan hệ giữa dòng tiền thuần và lợi nhuận, từ đó cân đối thu chi và đưa ra những dự báo về chi phí, doanh thu, lãi lỗ, lợi nhuận kỳ vọng cũng như chiến lược kinh doanh hiệu quả nhất.
Quản trị tốt loại báo cáo này sẽ đem lại cho doanh nghiệp cơ hội huy động vốn và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc mà doanh nghiệp cần làm là xây dựng một bản Báo cáo dòng tiền và đưa ra một kế hoạch kinh doanh khiến cho nhà đầu tư tin tưởng.
3. Cấu trúc của báo cáo dòng tiền
Báo cáo dòng tiền gồm có 3 khoản mục chính: Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh, Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư, Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính.
3.1. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là doanh thu và chi phí được tạo ra từ các hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, liên quan đến thu nhập thuần hoặc lỗ ròng của công ty. Thường dòng tiền vào sẽ bao gồm tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ. Trong khi đó dòng tiền ra gồm khoản tiền trả cho người cung cấp nguyên vật liệu và dịch vụ, tiền chi trả lãi vay, chi phí nhân viên, tiền nộp thuế, phí… và các giao dịch khác liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Công thức tính:
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh = Tiền thu từ bán hàng hóa dịch vụ – Tiền chi từ bán hàng hóa dịch vụ.
3.2. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư là dòng tiền công ty chi trả hoặc nhận được từ các hoạt động đầu tư, như mua bán tài sản cố định (như máy móc, nhà xưởng), bất động sản, dự án đầu tư và các giao dịch đầu tư khác. Đây là các giao dịch tài chính liên quan đến việc đầu tư vào tài sản dài hạn trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.
Công thức tính:
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư = Tiền thu từ bán các khoản đầu tư và tài sản dài hạn – Tiền chi mua các khoản đầu tư và tài sản dài hạn.
3.3. Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Dòng tiền trong hoạt động tài chính là dòng tiền được tạo ra khi công ty vay hay cho vay, liên quan tới thay đổi cấu trúc tài chính và quy mô vốn chủ sở hữu hoặc vốn vay của doanh nghiệp. Tiền vào thường bao gồm nhận vốn góp từ cổ đông, tiền vay từ ngân hàng hoặc phát hành cổ phiếu, trong khi tiền ra thường liên quan đến việc trả cổ tức cho cổ đông, trả nợ cũ,…
Công thức tính:
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính = Tiền thu từ các khoản vay và thu vốn chủ sở hữu – Tiền trả nợ vay và hoàn vốn chủ sở hữu.
4. Nguyên tắc cơ bản khi đánh giá báo cáo dòng tiền
4.1. Nội dung cần xem xét khi đánh giá báo cáo
Có bốn phương diện mà chủ doanh nghiệp cũng như nhà đầu tư thường xem xét khi phân tích loại báo cáo này:
- Biến động dòng tiền: Yếu tố đầu tiên là sự thay đổi giữa số tiền cuối kỳ và đầu kỳ của các chỉ số trong báo cáo. Nếu có sự biến động lớn trong dòng tiền, cần tìm hiểu nguyên nhân rõ ràng dẫn tới sự thay đổi này. Có thể sử dụng hai phương pháp so sánh:
+ Phương pháp so sánh ngang: So sánh chỉ tiêu của kỳ phân tích với chỉ tiêu của kỳ gốc để đánh giá biến động.
+ Phương pháp so sánh dọc: Tính % chỉ tiêu bằng cách chia chỉ tiêu phân tích cho một quy mô chung nào đó.
- Cơ cấu dòng tiền: Cần xác định tỷ trọng của mỗi dòng tiền trong báo cáo, đặc biệt là với dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, vì nó thường chiếm tỷ lệ lớn trong tổng dòng tiền thuần. Sự ổn định và xu hướng tăng của tỷ trọng này có thể phản ánh sự ổn định trong kinh doanh của doanh nghiệp.
- Xu hướng dòng tiền: Cần xem xét kỹ xu hướng dòng tiền trong cùng một thời điểm, ví dụ như đối chiếu đầu kỳ và cuối kỳ vì nó có thể giúp xác định giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh của một doanh nghiệp. Chẳng hạn, việc mở rộng quy mô kinh doanh sẽ khiến nhu cầu về tiền mặt của doanh nghiệp tăng cao để hỗ trợ cho hoạt động đầu tư. Nếu dòng tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh không đủ, doanh nghiệp có thể sẽ huy động nguồn vốn từ hoạt động tài chính.
- Khả năng thanh toán và chia cổ tức: Cần xem xét khả năng đáp ứng các khoản nợ và khả năng chia cổ tức bằng tiền cho cổ đông. Tình hình tài chính của doanh nghiệp được xem là tích cực khi dòng tiền vào chủ yếu được tạo ra từ hoạt động kinh doanh. Trường hợp dòng tiền chủ yếu đến từ hoạt động đầu tư hoặc tài chính, có thể dẫn tới khả năng thanh toán thấp và cho thấy rủi ro tiềm ẩn trong kinh doanh của doanh nghiệp.
>>Mời bạn xem thêm: Phương pháp quản lý dòng tiền doanh nghiệp hiệu quả mới nhất
4.2. Một số chỉ số quan trọng trong Báo cáo dòng tiền
- Tỷ lệ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh/doanh thu (CFO/Revenue): Chỉ số này cho biết tỷ lệ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh so với doanh thu. Nó giúp đánh giá hiệu suất của công ty trong việc tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.
- Tỷ lệ dòng tiền tự do/Tổng tài sản (FCF/Total Assets): Đây là tỷ lệ giữa dòng tiền tự do và tổng tài sản của công ty. Dòng tiền tự do là số tiền mà công ty có thể sử dụng để đầu tư hoặc trả cổ tức sau khi đã trừ đi các chi phí hoạt động.
- Tỷ lệ dòng tiền tự do/tổng nợ phải trả ngắn hạn (FCF/Current Liabilities): Chỉ số này đo lường khả năng của công ty trả nợ ngắn hạn bằng dòng tiền tự do. Nó giúp đánh giá tính thanh khoản của công ty.
- Cash Generating Power Ratio: Đây là chỉ số đo lường khả năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh và đầu tư. Nó tính toán tỷ lệ giữa dòng tiền từ hoạt động kinh doanh và tổng tài sản.
4.3. Một số lưu ý cần biết
- Tình trạng dòng tiền có thể phản ánh vòng đời doanh nghiệp:
Các công ty có thời gian hoạt động ngắn, thường sẽ có dòng tiền âm, bởi họ phải đầu tư nhiều cho văn phòng, nhà xưởng, tuyển dụng, R&D… Trong khi đó các công ty ở giai đoạn phát triển thường có dòng tiền dương bởi doanh thu tăng trưởng, chi phí được tối ưu hóa nhờ làm ăn hiệu quả.
- Không nên chỉ chú ý đến hiện trạng âm hay dương của dòng tiền:
Việc đọc báo cáo dòng tiền sẽ giúp các chủ doanh nghiệp, các nhà đầu tư nhận biết được tình trạng luân chuyển dòng tiền vào, ra của doanh nghiệp. Từ đó đưa ra những đánh giá, dự báo và có những điều chỉnh phù hợp, kịp thời để dòng tiền được luân chuyển một cách nhịp nhàng, không bị gián đoạn gây tác động tới quá trình hoạt động kinh doanh cũng như kết quả đầu tư. Thông thường, doanh nghiệp được xem là có bức tranh tài chính tích cực là doanh nghiệp luôn có sự luân chuyển dòng tiền và dòng tiền vào lớn hơn dòng tiền ra.
Tuy nhiên, không phải bao giờ dòng tiền âm cũng phản ánh tình hình tiêu cực và dòng tiền dương cũng cho thấy tình hình tích cực. Đôi khi, tiền mặt tăng lên chưa hẳn thể hiện tình hình kinh doanh hiệu quả. Chẳng hạn do tài chính khó khăn nên doanh nghiệp phải thanh lý tài sản, do đó có thêm dòng tiền vào; sa thải bớt nhân viên nên giảm dòng tiền ra. Như vậy, dòng tiền dương của doanh nghiệp sẽ lớn hơn kỳ trước, nhưng điều này chỉ là nỗ lực xoay sở để tồn tại chứ không phản ánh quá trình tăng trưởng. Để phân tích và đánh giá dòng tiền chính xác nhất, cần lưu ý chi tiết từng khoản mục, từng biến động và tìm hiểu nguyên nhân dẫn tới những sự biến động đó.
Trên đây là những thông tin quan trọng về các chỉ số trong Báo cáo dòng tiền. Finan chúc các chủ doanh nghiệp kinh doanh thuận lợi!