Các chính sách phúc lợi nhân viên mà doanh nghiệp nên xây dựng!

Trong thời đại mà “lương cao” không còn là yếu tố duy nhất giữ chân nhân sự, thì chính sách phúc lợi đang trở thành “vũ khí mềm” giúp doanh nghiệp chạm đến trái tim người lao động. Không chỉ là bảo hiểm hay nghỉ phép, phúc lợi ngày nay được nâng tầm thành trải nghiệm toàn diện, từ sức khỏe, tinh thần cho đến phát triển cá nhân.
Vậy phúc lợi thực chất là gì? Các doanh nghiệp hàng đầu đang áp dụng những chính sách đãi ngộ nào để giữ chân người giỏi? Hãy cùng Finan khám phá trong bài viết dưới đây để cập nhật xu hướng và nâng cấp chiến lược nhân sự của doanh nghiệp.
>> Mời bạn xem thêm: Cập nhật mẫu báo cáo tài chính mới nhất theo Thông tư 200 & 133 – Doanh nghiệp cần biết!
Phúc lợi là gì?
Phúc lợi nhân viên (tiếng Anh: Employee Benefits) là những chế độ đãi ngộ gián tiếp mà doanh nghiệp dành cho người lao động bên cạnh tiền lương. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), phúc lợi bao gồm các dịch vụ, tiện ích, cơ sở vật chất được thiết kế nhằm tạo ra một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và hỗ trợ phát triển toàn diện cho nhân viên.
Trong thực tế, phúc lợi có thể hiểu là những chính sách giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người lao động, từ bảo hiểm sức khỏe, hỗ trợ đi lại, ăn trưa, nghỉ mát, chăm sóc tinh thần… cho đến các chương trình đào tạo, phát triển năng lực.
Ngoài các quyền lợi bắt buộc theo quy định của pháp luật, hiện nay nhiều công ty còn xây dựng thêm các chế độ đãi ngộ riêng và linh hoạt theo văn hóa và năng lực tài chính của doanh nghiệp, nhằm thu hút nhân tài và giữ chân đội ngũ giỏi.
Theo thống kê, các khoản phúc lợi thường chiếm khoảng 30% tổng thu nhập của người lao động. Chính vì vậy, đầu tư cho phúc lợi ngày càng được xem là chiến lược nhân sự quan trọng, không chỉ để cạnh tranh trong tuyển dụng mà còn tạo động lực làm việc bền vững cho nhân viên.
>> Mời bạn xem thêm: Kết chuyển lãi lỗ là gì? Cách hạch toán đầu năm, cuối năm chi tiết cho doanh nghiệp
Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng chế độ phúc lợi?
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi mà nguồn nhân lực chính là tài sản chiến lược, việc xây dựng và duy trì một hệ thống phúc lợi toàn diện không còn là “đặc quyền” mà đã trở thành một phần tất yếu trong chiến lược nhân sự và phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
1. Ý nghĩa đối với người lao động
Một chính sách phúc lợi tốt mang lại nhiều giá trị thiết thực cho người lao động, không chỉ về tài chính mà còn cả thể chất, tinh thần và cơ hội phát triển dài hạn:
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Nhân viên được hưởng các khoản hỗ trợ tài chính trực tiếp (trợ cấp, thưởng) hoặc gián tiếp (bảo hiểm, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ đi lại, nhà ở…) giúp giảm gánh nặng chi phí sinh hoạt và cải thiện đời sống cá nhân.
- Giảm áp lực tinh thần – tăng hiệu suất công việc: Khi được công ty quan tâm đúng mực đến sức khỏe và phúc lợi, nhân viên có xu hướng làm việc với tâm lý thoải mái, ít căng thẳng, từ đó tăng hiệu quả và chất lượng công việc.
- Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Các phúc lợi y tế và sức khỏe giúp phát hiện, điều trị bệnh kịp thời, giảm tỷ lệ nghỉ ốm và nâng cao sự hiện diện tại nơi làm việc.
- Tạo môi trường làm việc tích cực: Phúc lợi đóng vai trò là cầu nối tạo ra sự gắn kết giữa các nhân viên và giữa nhân viên với doanh nghiệp. Môi trường làm việc trở nên công bằng, thân thiện, từ đó thúc đẩy tinh thần đồng đội và văn hóa doanh nghiệp.
- Tăng động lực phát triển bản thân: Khi cảm thấy được quan tâm, nhân viên có xu hướng chủ động nâng cao kỹ năng chuyên môn, tham gia đào tạo, và nỗ lực phấn đấu cho cơ hội thăng tiến lâu dài.
- Gắn bó và cống hiến: Sự hài lòng về phúc lợi khiến nhân viên yên tâm làm việc và xem doanh nghiệp như “ngôi nhà thứ hai”, từ đó tăng lòng trung thành và mức độ gắn bó với tổ chức.

2. Ý nghĩa đối với doanh nghiệp
Không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động, chế độ phúc lợi còn là công cụ quản trị nhân sự chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và duy trì lợi thế cạnh tranh:
- Thu hút và giữ chân nhân tài: Trong thị trường lao động cạnh tranh, ứng viên đánh giá cao các chính sách phúc lợi hấp dẫn. Một chế độ đãi ngộ tốt giúp doanh nghiệp nổi bật và tuyển được người phù hợp, đồng thời giữ chân nhân sự chất lượng cao, giảm tỷ lệ nghỉ việc.
- Tối ưu chi phí vận hành: Dù là khoản chi, phúc lợi lại giúp giảm chi phí tuyển dụng, đào tạo lại, quản trị rủi ro liên quan đến tai nạn lao động hay sức khỏe nhân sự. Đây được xem là khoản đầu tư “có lời” trong dài hạn.
- Tăng sự hài lòng và trung thành: Khi người lao động cảm thấy được quan tâm và trân trọng, họ sẽ làm việc bằng cả trái tim – điều này tạo nên hiệu suất làm việc cao, đồng thời nâng cao hình ảnh thương hiệu nội bộ.
- Thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp: Chính sách phúc lợi phản ánh giá trị cốt lõi của doanh nghiệp – từ đó lan tỏa văn hóa tích cực, đoàn kết, nhân văn và chuyên nghiệp trong toàn tổ chức.
- Nâng cao hình ảnh và thương hiệu tuyển dụng: Doanh nghiệp có chế độ phúc lợi tốt sẽ được đánh giá là nơi “đáng làm việc” – không chỉ thu hút ứng viên mà còn gây thiện cảm với đối tác và khách hàng, góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh trên thị trường.
Phúc lợi không chỉ là quyền lợi mà còn là chiến lược. Doanh nghiệp nào đầu tư đúng vào phúc lợi, doanh nghiệp đó sẽ sở hữu nguồn nhân lực vững mạnh, đồng hành dài lâu và cùng nhau tạo nên thành công bền vững.

>> Mời bạn xem thêm: Doanh thu thuần là gì? Ý nghĩa của doanh thu thuần trong quản lý tài chính doanh nghiệp
Các loại phúc lợi dành cho nhân viên
1. Phúc lợi bắt buộc – Doanh nghiệp cần thực hiện đúng luật
Phúc lợi bắt buộc là những chế độ tối thiểu mà mọi doanh nghiệp đều phải thực hiện theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động và gia đình họ.
Theo Bộ luật Lao động và Luật Bảo hiểm xã hội Việt Nam, phúc lợi bắt buộc bao gồm 5 chế độ bảo hiểm xã hội, với ý nghĩa giúp người lao động có sự bảo vệ về tài chính – tinh thần trong các giai đoạn khó khăn của cuộc sống:
- Trợ cấp ốm đau: Khi người lao động bị bệnh, tai nạn ngoài lao động hoặc phải điều trị y tế và không thể làm việc, họ được hưởng một khoản trợ cấp nhằm hỗ trợ thu nhập trong thời gian nghỉ.
- Trợ cấp tai nạn lao động – bệnh nghề nghiệp: Nếu người lao động gặp tai nạn trong quá trình làm việc hoặc mắc bệnh do môi trường lao động, họ sẽ được chi trả chi phí điều trị và phục hồi chức năng, đồng thời hỗ trợ tài chính trong thời gian không thể lao động.
- Chế độ thai sản: Lao động nữ mang thai và sinh con được nghỉ hưởng chế độ thai sản trong 6 tháng (có thể dài hơn với trường hợp sinh đôi trở lên), cùng với các khoản hỗ trợ dưỡng sức sau sinh, giúp đảm bảo sức khỏe và chăm sóc con nhỏ.
- Chế độ hưu trí: Khi đến tuổi nghỉ hưu, người lao động sẽ được hưởng lương hưu hàng tháng nếu đã đủ điều kiện đóng bảo hiểm. Đây là nguồn thu nhập ổn định khi đã không còn tham gia lao động, giúp đảm bảo cuộc sống về già.
- Chế độ tử tuất: Trường hợp người lao động qua đời, thân nhân sẽ được nhận một khoản trợ cấp từ quỹ bảo hiểm xã hội – nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính và thể hiện sự nhân văn trong chính sách an sinh.
Lưu ý: Doanh nghiệp có trách nhiệm tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động theo đúng quy định. Đây không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là nền tảng phúc lợi cơ bản để xây dựng niềm tin và sự gắn bó dài lâu giữa nhân viên và tổ chức.
>> Mời bạn xem thêm: Giải mã 7 nguyên tắc kế toán cơ bản: Nền tảng vững chắc cho báo cáo tài chính
2. Phúc lợi tự nguyện – Giá trị cộng thêm từ doanh nghiệp
Phúc lợi tự nguyện là những chế độ đãi ngộ không bắt buộc theo luật, nhưng được doanh nghiệp chủ động xây dựng nhằm chăm lo tốt hơn cho người lao động. Đây chính là “điểm cộng” thể hiện văn hóa nhân sự và năng lực tài chính của từng công ty.
Phúc lợi tự nguyện thường được chia làm hai nhóm chính: phúc lợi trả bằng tiền mặt và phúc lợi gián tiếp không dùng tiền.
2.1. Phúc lợi trả bằng tiền mặt – Hỗ trợ tài chính trực tiếp
Các khoản phúc lợi này thường được cộng thêm vào thu nhập hoặc hỗ trợ chi phí hằng ngày của nhân viên:
- Thưởng hiệu suất & sáng kiến: Ngoài lương cơ bản, nhân viên có thể nhận thưởng khi vượt chỉ tiêu, đạt thành tích tốt hoặc đưa ra sáng kiến cải tiến hữu ích. Ví dụ: đạt doanh số 100 triệu có thể được thưởng nóng 5 triệu đồng.
- Trợ cấp ăn trưa, đi lại: Nhiều công ty hỗ trợ chi phí bữa trưa, xăng xe – dao động khoảng 500.000–1.000.000đ/tháng – để giúp nhân viên giảm gánh nặng sinh hoạt.
- Trợ cấp nuôi con nhỏ: Một số doanh nghiệp có chính sách hỗ trợ riêng cho nhân viên đang nuôi con, nhất là ở giai đoạn trẻ còn nhỏ tuổi.
- Thưởng lễ, Tết: Nhân dịp các ngày lễ lớn như 30/4, 2/9 hay Tết Nguyên Đán, doanh nghiệp thường thưởng lương tháng 13 hoặc hơn, như một lời tri ân và động viên.
- Tăng lương định kỳ: Doanh nghiệp có thể xét tăng lương theo năm hoặc khi nhân viên đạt thành tích vượt bậc – thể hiện sự ghi nhận rõ ràng với nỗ lực cá nhân.

2.2. Phúc lợi gián tiếp – Không dùng tiền, vẫn tạo giá trị
Dù không trả bằng tiền mặt, những chính sách sau mang lại trải nghiệm tích cực và thúc đẩy sự gắn bó lâu dài của nhân viên:
- Bảo hiểm sức khỏe cao cấp: Nhiều công ty mua bảo hiểm mở rộng cho nhân viên, thậm chí mở rộng cho người thân – như cha mẹ, vợ/chồng hoặc con cái – giúp nhân viên yên tâm làm việc.
- Nghỉ phép linh hoạt: Ngoài số ngày phép năm theo quy định, một số doanh nghiệp còn cho phép nghỉ thêm trong ngày sinh nhật hoặc nghỉ phép theo nhu cầu cá nhân.
- Team-building & du lịch hàng năm: Các hoạt động gắn kết nội bộ như team-building theo quý, du lịch công ty mỗi năm giúp tạo động lực, tái tạo năng lượng và kết nối tập thể.
- Khám sức khỏe định kỳ: Phúc lợi này không chỉ thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe mà còn giúp phát hiện sớm các vấn đề y tế, bảo vệ nguồn lực lâu dài của doanh nghiệp.
- Đào tạo & phát triển: Cung cấp các khóa học nội bộ, hội thảo, chương trình phát triển kỹ năng mềm – giúp nhân viên nâng cao chuyên môn và sẵn sàng cho các vị trí cao hơn.
- Các phúc lợi sáng tạo khác: Tặng vé xem phim hàng tháng, cung cấp bữa ăn nhẹ chiều, gói tập gym – yoga – spa, hỗ trợ sức khỏe tinh thần, tặng cổ phiếu ESOP,… đang ngày càng phổ biến tại các công ty đề cao trải nghiệm nhân viên.

Phúc lợi tự nguyện chính là “bản sắc nhân sự” của mỗi doanh nghiệp. Một hệ thống phúc lợi được thiết kế linh hoạt, nhân văn và thực tế sẽ không chỉ giúp giữ chân người giỏi, mà còn biến công ty trở thành nơi làm việc lý tưởng mà ai cũng muốn gắn bó lâu dài.
>> Mời bạn xem thêm: Tổng quan Thông tư 78 về hóa đơn điện tử mà chủ doanh nghiệp cần biết
Những yếu tố ảnh hưởng đến chính sách phúc lợi của doanh nghiệp
Không phải doanh nghiệp nào cũng có cùng một chính sách phúc lợi giống nhau. Tùy thuộc vào nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài, mỗi công ty sẽ có mức độ đãi ngộ khác nhau dành cho người lao động. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc xây dựng và triển khai phúc lợi tại doanh nghiệp:
1. Quy định của pháp luật
Phúc lợi không chỉ là “quyền tự quyết” của doanh nghiệp, mà còn phải tuân theo luật Lao động và các văn bản hướng dẫn liên quan như Nghị định, Thông tư. Những quyền lợi tối thiểu như bảo hiểm xã hội, nghỉ phép, chế độ thai sản… là bắt buộc và doanh nghiệp không được phép cắt giảm.
Ngoài ra, pháp luật cũng thường xuyên điều chỉnh, bổ sung quy định về phúc lợi – vì thế doanh nghiệp cần cập nhật kịp thời để điều chỉnh chính sách phù hợp và đúng luật.
2. Quy mô và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp
- Doanh nghiệp lớn (tập đoàn, công ty đa quốc gia) thường có nguồn lực mạnh để xây dựng hệ thống phúc lợi phong phú và chuyên nghiệp.
- Trong khi đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ cân đối phúc lợi dựa trên nguồn lực tài chính và chiến lược nhân sự cụ thể.
Ngoài ra, đặc thù ngành nghề cũng ảnh hưởng đến mức độ phúc lợi. Ví dụ: nhân viên làm việc trong môi trường độc hại, nguy hiểm (công trường, nhà máy hóa chất…) sẽ được hỗ trợ thêm về bảo hộ, khám sức khỏe, phụ cấp nguy hiểm, nhằm bù đắp rủi ro nghề nghiệp.
3. Tình hình kinh doanh thực tế
Kết quả kinh doanh tác động trực tiếp đến khả năng chi trả phúc lợi.
- Khi doanh nghiệp làm ăn có lãi, lương thưởng và các chế độ đãi ngộ sẽ được mở rộng để giữ chân nhân viên.
- Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế khó khăn, doanh nghiệp có thể phải tạm thời cắt giảm hoặc hoãn một số phúc lợi không bắt buộc.
Việc công khai, minh bạch về lý do điều chỉnh cũng giúp nhân viên thấu hiểu và đồng hành cùng công ty.
4. Tầm nhìn và tư duy của ban lãnh đạo
Yếu tố cốt lõi tạo nên một chính sách phúc lợi hiệu quả chính là tư duy của người đứng đầu.
- Lãnh đạo có tâm và có tầm sẽ đặt con người là trung tâm, hiểu rằng đầu tư cho phúc lợi chính là đầu tư cho sự phát triển bền vững.
- Họ không chỉ quan tâm đến kết quả ngắn hạn, mà còn xây dựng môi trường làm việc lý tưởng để thu hút – giữ chân người tài, tạo động lực dài hạn cho nhân viên.
5. Vai trò của công đoàn cơ sở
Công đoàn là cầu nối giữa người lao động và ban lãnh đạo. Khi công đoàn hoạt động tích cực:
- Họ sẽ lắng nghe nhu cầu thực tế, đề xuất chính sách phúc lợi phù hợp, và
- Giám sát việc thực thi các chế độ đãi ngộ, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
Ở những doanh nghiệp chưa có công đoàn, quyền lợi của nhân viên có thể không được phản ánh đầy đủ, dẫn đến mất cân bằng trong phúc lợi.

>> Mời bạn xem thêm: Hợp đồng mua bán là gì? Phân biệt hợp đồng mua bán và hợp đồng kinh tế
Các xu hướng phúc lợi nhân viên hấp dẫn nhất hiện nay
Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, doanh nghiệp không chỉ cần trả lương xứng đáng mà còn phải đầu tư vào phúc lợi sáng tạo và linh hoạt để thu hút và giữ chân nhân tài. Dưới đây là những xu hướng phúc lợi hiện đại đang được nhiều công ty lớn triển khai:
1. Thời gian làm việc linh hoạt (Hybrid/Remote)
Từ sau đại dịch Covid-19, hình thức làm việc kết hợp (hybrid) hoặc làm việc từ xa (remote) đã trở nên phổ biến và được nhân viên đánh giá cao.
Việc linh hoạt thời gian, địa điểm làm việc giúp nhân viên chủ động sắp xếp công việc – cuộc sống, đồng thời giảm áp lực đi lại, tăng hiệu quả làm việc và gắn bó dài lâu.
2. Đồ ăn nhẹ miễn phí tại văn phòng
Việc cung cấp snack, cà phê, nước uống hoặc trái cây tại nơi làm việc tưởng nhỏ nhưng mang lại hiệu ứng tích cực.
Không chỉ giúp nhân viên nạp lại năng lượng nhanh chóng, khu vực ăn nhẹ còn là nơi tạo sự kết nối giữa các phòng ban – xây dựng văn hóa giao tiếp và tinh thần làm việc nhóm.
3. Tăng số ngày nghỉ phép – nghỉ không giới hạn
Xu hướng cho phép nhân viên nghỉ phép nhiều hơn, thậm chí không giới hạn nếu có lý do chính đáng, đang được các công ty công nghệ lớn áp dụng. Mục tiêu là tạo môi trường làm việc linh hoạt, tôn trọng quyền nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng của nhân viên – từ đó tăng sáng tạo và cam kết lâu dài.
4. Tăng thời gian nghỉ thai sản và hỗ trợ nuôi con nhỏ
Một số doanh nghiệp đã chủ động kéo dài thời gian nghỉ sinh cho nhân viên nữ hoặc hỗ trợ thêm ngày nghỉ chăm con sau khi trở lại làm việc.
Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm đến nhân viên nữ mà còn giúp họ cảm thấy an tâm và được hỗ trợ toàn diện về gia đình – công việc.
5. Làm việc 4 – 5 ngày/tuần
Rút ngắn tuần làm việc xuống còn 4 hoặc 4.5 ngày đang là xu hướng “hot” tại nhiều công ty nước ngoài và bắt đầu lan rộng tại Việt Nam.
Nghiên cứu cho thấy, khi nhân viên được nghỉ thêm mà vẫn đảm bảo KPIs, hiệu suất làm việc không giảm mà còn tăng nhờ sự hài lòng, cân bằng cuộc sống và năng lượng tích cực.
6. Hỗ trợ phương tiện đi làm
Khoảng cách xa, giao thông phức tạp là rào cản với nhiều người khi chọn nơi làm việc. Một số doanh nghiệp tiên phong đã triển khai trợ cấp đi lại, xe đưa đón, hoặc hỗ trợ chi phí xăng xe để giảm áp lực di chuyển và tăng hiệu suất làm việc.

Tóm lại, trong bối cảnh thị trường lao động liên tục biến động, việc xây dựng một chính sách phúc lợi toàn diện và khác biệt không chỉ là lợi thế cạnh tranh, mà còn là yếu tố then chốt để phát triển bền vững. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vai trò của phúc lợi và có thêm gợi ý để thiết kế các chương trình đãi ngộ phù hợp, vừa thu hút được nhân tài, vừa nuôi dưỡng đội ngũ gắn bó lâu dài vì sự thành công chung của tổ chức.
>> Mời bạn xem thêm:
Platform là gì? Tư duy nền tảng giúp chủ doanh nghiệp bứt phá trong thời đại số
Sơ đồ Gantt là gì? Cách lập sơ đồ Gantt đơn giản chỉ trong 5 phút
HR 4.0 là gì? Hiểu đúng để làm chủ chiến lược nhân sự thời chuyển đổi số