Lập bảng cân đối kế toán: Hướng dẫn chi tiết và cụ thể nhất 2025

Bảng cân đối kế toán là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, đánh giá sức khỏe tài chính và hỗ trợ ra quyết định chiến lược. Bài viết này của Finan sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách lập bảng cân đối kế toán và phân tích bảng này theo các quy định mới nhất.
Tại sao lập bảng cân đối kế toán lại quan trọng với doanh nghiệp?
Lập bảng cân đối kế toán là một phần không thể thiếu trong quản lý tài chính doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính tại một thời điểm cụ thể. Thông qua bảng cân đối kế toán, doanh nghiệp có thể:
- Phân tích sức khỏe tài chính của mình: Doanh nghiệp sẽ biết rõ các tài sản hiện có, số nợ phải trả và giá trị ròng thực sự. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh toán, mức độ an toàn tài chính cũng như nhận diện các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến nợ quá mức.
- Hỗ trợ quan trọng trong việc ra quyết định chiến lược: Dựa vào các thông tin này, nhà quản lý có thể đưa ra những lựa chọn phù hợp, chẳng hạn như đầu tư thêm tài sản, giảm nợ hay tái cấu trúc vốn để cải thiện dòng tiền và gia tăng hiệu quả kinh doanh.
- Cung cấp dữ liệu minh bạch: Nhà đầu tư, ngân hàng và các đối tác kinh doanh thường sử dụng bảng cân đối kế toán để đánh giá mức độ đáng tin cậy và tiềm năng tài chính của doanh nghiệp. Bảng cân đối kế toán minh bạch và rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng thu hút vốn và sự hợp tác.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý và kế toán: Việc lập bảng cân đối kế toán là yêu cầu bắt buộc trong báo cáo tài chính, tuân thủ các quy định pháp lý. Điều này giúp doanh nghiệp hoạt động đúng luật và tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm soát và tối ưu nguồn lực: Dựa vào bảng cân đối, doanh nghiệp có thể nhận diện các tài sản không sinh lợi hoặc dư thừa, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực. Đồng thời, kiểm soát tốt các khoản nợ để tránh tình trạng mất cân đối tài chính.
- Định giá doanh nghiệp: Trong trường hợp mua bán, sáp nhập hoặc kêu gọi đầu tư, bảng cân đối kế toán là cơ sở quan trọng để định giá doanh nghiệp một cách chính xác.

>>> Xem thêm:
- Nâng cao năng lực quản trị tài chính – Tháo gỡ nút thắt để các doanh nghiệp SME thuận buồm vay vốn
- Chiến lược kinh doanh: Vai trò của quản lý tài chính thông minh
- Chủ động nắm quyền quản lý tài chính – Bước đi vững chắc cho các doanh nghiệp SMEs thời đại số
- Báo cáo tài chính gồm những gì? Cập nhật mới nhất 2024
- Các loại tài khoản kế toán trong hệ thống tài khoản hiện hành
Bảng cân đối kế toán là gì?
Định nghĩa bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh toàn bộ tình hình tài chính của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Báo cáo này bao gồm ba thành phần chính: tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, trong đó tổng giá trị tài sản luôn bằng tổng giá trị nợ phải trả cộng với vốn chủ sở hữu. Đây là nguyên tắc cân bằng cơ bản của bảng cân đối kế toán, thể hiện sự cân đối giữa các nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu và cách thức tài trợ cho các nguồn lực đó.
Tài sản trong bảng cân đối kế toán thể hiện toàn bộ những gì doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát, có thể bao gồm tài sản ngắn hạn như tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và tài sản dài hạn như bất động sản, máy móc. Nợ phải trả là các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp cần thanh toán, chẳng hạn như nợ vay, khoản phải trả nhà cung cấp, hoặc các khoản thuế chưa nộp. Cuối cùng, vốn chủ sở hữu đại diện cho giá trị ròng của doanh nghiệp, bao gồm vốn góp của cổ đông và lợi nhuận giữ lại.
Bảng cân đối kế toán không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá được tình hình tài chính mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho các bên liên quan như nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý. Đây là một công cụ quan trọng để lập kế hoạch tài chính, đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và đảm bảo tính ổn định trong các hoạt động kinh doanh.

Bảng cân đối kế toán Thông tư 200/2014/TT-BTC
Bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC là một báo cáo tài chính bắt buộc áp dụng cho các doanh nghiệp tại Việt Nam, được Bộ Tài chính ban hành nhằm chuẩn hóa việc lập và trình bày báo cáo tài chính theo nguyên tắc và chuẩn mực kế toán Việt Nam. Thông tư này quy định rõ cấu trúc, nội dung và cách lập bảng cân đối kế toán, nhằm phản ánh đầy đủ và trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
Bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200 không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ quan trọng để doanh nghiệp phân tích tài chính, lập kế hoạch và ra quyết định chiến lược. Đặc biệt, bảng cân đối này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước trong việc đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả sử dụng vốn và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán vs bảng cân đối tài sản và bảng cân đối tài chính
Bảng cân đối kế toán, bảng cân đối tài sản và bảng cân đối tài chính thường bị nhầm lẫn với nhau do sự tương đồng trong chức năng và nội dung. Tuy nhiên, mỗi loại có cách tiếp cận và mục đích riêng trong việc phân tích và báo cáo tình hình tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:
Tiêu chí | Bảng cân đối kế toán | Bảng cân đối tài sản | Bảng cân đối tài chính |
Phạm vi thông tin | Tài sản, nợ, vốn chủ sở hữu | Chỉ tập trung vào tài sản | Nhấn mạnh cấu trúc tài trợ |
Mục đích | Tổng hợp tình hình tài chính | Đánh giá cơ cấu tài sản | Phân tích cấu trúc vốn |
Sử dụng | Báo cáo pháp lý, kế toán | Quản lý nội bộ | Phân tích tài chính, đầu tư |
Cách tiếp cận | Cân bằng tài sản và nguồn vốn | Quản lý tài sản | Tập trung nguồn tài trợ |
Phân tích bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính quan trọng nhất trong hệ thống báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn tổng thể về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Phân tích bảng cân đối kế toán giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư và các tổ chức tài chính hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và khả năng hoạt động của doanh nghiệp. Đây là cơ sở để đánh giá mức độ rủi ro tài chính, khả năng thanh toán, cũng như tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
Ý nghĩa của phân tích bảng cân đối kế toán
Phân tích bảng cân đối kế toán mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng cho cả doanh nghiệp và các bên liên quan, bao gồm:
- Đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp: Phân tích bảng cân đối giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ, mức độ phụ thuộc vào vốn vay và khả năng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
- Xác định hiệu quả sử dụng tài sản: Phân tích tài sản giúp xác định doanh nghiệp có sử dụng hiệu quả tài sản của mình hay không, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản.
- Đánh giá cấu trúc vốn: Phân tích nợ và vốn chủ sở hữu cho thấy tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, từ đó giúp đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ quyết định đầu tư: Các nhà đầu tư có thể dựa vào phân tích bảng cân đối kế toán để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý dựa trên mức độ rủi ro và tiềm năng sinh lời của doanh nghiệp.
- Kiểm tra sự ổn định và bền vững tài chính: Phân tích bảng cân đối giúp phát hiện các vấn đề về thanh khoản, rủi ro tài chính và khả năng duy trì hoạt động lâu dài của doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích bảng cân đối tài sản
Phân tích bảng cân đối tài sản có thể được thực hiện thông qua một số phương pháp phổ biến như:
a. Phân tích tỷ lệ tài chính
Đây là phương pháp sử dụng các tỷ lệ tài chính được tính toán từ bảng cân đối kế toán để đánh giá khả năng thanh toán, cấu trúc vốn và hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp. Một số tỷ lệ quan trọng bao gồm:
- Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn (Current Ratio): Đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn. Công thức:

Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio): Đo lường khả năng thanh toán nhanh chóng các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản thanh khoản nhanh như tiền mặt, các khoản phải thu, không bao gồm hàng tồn kho.

Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio): Đánh giá mức độ sử dụng nợ trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

b. Phân tích theo xu hướng
Phương pháp này đánh giá sự thay đổi của các chỉ tiêu trong bảng cân đối kế toán qua các kỳ báo cáo. Việc so sánh các số liệu giữa các kỳ giúp xác định xu hướng tài chính của doanh nghiệp, từ đó dự đoán khả năng phát triển trong tương lai.
c. Phân tích theo cấu trúc tài sản và nợ
Cách tiếp cận này phân tích cấu trúc tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp, giúp đánh giá sự phân bổ hợp lý giữa tài sản dài hạn và ngắn hạn, nợ ngắn hạn và dài hạn. Điều này phản ánh sự ổn định và khả năng quản lý tài chính của doanh nghiệp.
d. Phân tích theo phương pháp so sánh
Phương pháp này so sánh các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp với các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc với các doanh nghiệp tiêu chuẩn, giúp đánh giá mức độ hiệu quả và tiềm năng của doanh nghiệp trong ngành.
Lợi ích của phân tích bảng cân đối tài chính
Phân tích bảng cân đối tài chính mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan, bao gồm:
a. Đối với doanh nghiệp
- Tối ưu hóa quản lý tài sản và nợ: Giúp doanh nghiệp nhận diện các vấn đề trong quản lý tài sản và nợ, từ đó có thể đưa ra các biện pháp tối ưu hóa tài sản và cải thiện tình hình tài chính.
- Lập kế hoạch tài chính dài hạn: Phân tích giúp doanh nghiệp đưa ra chiến lược phát triển lâu dài, dự báo nhu cầu tài chính và kế hoạch đầu tư hợp lý.
- Nâng cao khả năng thanh khoản: Phân tích bảng cân đối giúp doanh nghiệp kiểm tra khả năng thanh toán nợ và cải thiện khả năng duy trì dòng tiền ổn định.
b. Đối với nhà đầu tư
- Quyết định đầu tư hợp lý: Phân tích bảng cân đối giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và giảm thiểu rủi ro.
- Đánh giá rủi ro và lợi nhuận: Các tỷ lệ tài chính giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, giúp họ lựa chọn các cơ hội đầu tư tốt hơn.
c. Đối với các tổ chức tài chính và ngân hàng
- Đánh giá khả năng cấp tín dụng: Các tổ chức tài chính sử dụng phân tích bảng cân đối để đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp, giúp quyết định có cấp tín dụng cho doanh nghiệp hay không.
- Xác định điều kiện vay vốn: Phân tích bảng cân đối giúp ngân hàng xác định mức độ tín nhiệm và điều kiện vay vốn phù hợp với từng doanh nghiệp.

Hướng dẫn cách lập bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một báo cáo tài chính quan trọng, phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Đây là báo cáo bắt buộc được lập theo quy định tại Luật Kế toán Việt Nam và các chuẩn mực kế toán hiện hành.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để lập bảng cân đối kế toán, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
Hiểu cấu trúc bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán gồm hai phần chính:
- Tài sản: Bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
- Nguồn vốn: Gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Công thức cơ bản của bảng cân đối kế toán:
Tổng tài sản =Tổng nợ phải trả + Tổng vốn chủ sở hữu
Thu thập số liệu từ sổ sách kế toán
Để lập bảng cân đối kế toán chính xác, bạn cần các dữ liệu sau:
- Sổ cái các tài khoản liên quan đến tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu.
- Sổ nhật ký chung để đối chiếu các giao dịch phát sinh.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (nếu cần xác định lợi nhuận giữ lại).
Lập phần tài sản
a. Tài sản ngắn hạn
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, tài sản ngắn hạn là các tài sản có thời hạn sử dụng, thu hồi hoặc thanh toán trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh bình thường. Các khoản mục chính bao gồm:
- Tiền và các khoản tương đương tiền: Tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn có khả năng thanh khoản cao.
- Đầu tư tài chính ngắn hạn: Các khoản đầu tư có kỳ hạn dưới 12 tháng.
- Các khoản phải thu ngắn hạn: Bao gồm phải thu khách hàng, phải thu nội bộ, phải thu khác.
- Hàng tồn kho: Nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang, thành phẩm, hàng hóa.
- Tài sản ngắn hạn khác: Chi phí trả trước ngắn hạn, thuế giá trị gia tăng được khấu trừ.
b. Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn là các tài sản có thời gian sử dụng hoặc thu hồi trên 12 tháng. Các khoản mục bao gồm:
- Tài sản cố định: Hữu hình (nhà xưởng, máy móc), vô hình (quyền sử dụng đất, phần mềm).
- Đầu tư tài chính dài hạn: Góp vốn liên doanh, đầu tư vào công ty con, công ty liên kết.
- Tài sản dài hạn khác: Chi phí trả trước dài hạn, tài sản bảo đảm, lợi thế thương mại.
Lập phần nguồn vốn
a. Nợ phải trả
Nợ phải trả là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên thứ ba. Gồm hai loại:
- Nợ ngắn hạn: Các khoản vay ngắn hạn, phải trả nhà cung cấp, chi phí phải trả, các khoản dự phòng ngắn hạn.
- Nợ dài hạn: Các khoản vay dài hạn, trái phiếu phát hành, dự phòng dài hạn.
b. Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu thể hiện nguồn vốn thuộc về các chủ sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm:
- Vốn góp của chủ sở hữu: Vốn điều lệ, vốn góp bổ sung.
- Lợi nhuận chưa phân phối: Phần lợi nhuận giữ lại sau khi trừ thuế và cổ tức.
- Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu: Quỹ dự phòng tài chính, quỹ đầu tư phát triển.
Kiểm tra tính cân đối
- Tổng tài sản phải bằng tổng nguồn vốn (nợ phải trả + vốn chủ sở hữu).
- Nếu không cân đối, cần kiểm tra lại số liệu, đặc biệt là các bút toán kết chuyển hoặc hạch toán sai lệch.
Ví dụ mẫu bảng cân đối kế toán
PHỤ LỤC 2
BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
Bảng cân đối kế toán năm của doanh nghiệp hoạt động liên tục
Đơn vị báo cáo:…………………. | Mẫu số B 01 – DN |
Địa chỉ:…………………………. | (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày … tháng … năm …(1)
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)
Đơn vị tính:………….
TÀI SẢN | Mãsố | Thuyết minh | Số cuối năm (3) | Sốđầu năm (3) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | |||
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | |||
1. Tiền | 111 | |||
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | |||
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | 121 | |||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) | 122 | (…) | (…) | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | |||
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131 | |||
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn | 132 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | |||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | |||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 135 | |||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 136 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) | 137 | |||
8. Tài sản thiếu chờ xử lý | 139 | |||
IV. Hàng tồn kho | 140 | |||
1. Hàng tồn kho | 141 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | 149 | (…) | (…) | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | |||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | |||
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 153 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 154 | |||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 | |||
B – TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | |||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | |||
2. Trả trước cho người bán dài hạn | 212 | |||
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 213 | |||
4. Phải thu nội bộ dài hạn | 214 | |||
5. Phải thu về cho vay dài hạn | 215 | |||
6. Phải thu dài hạn khác | 216 | |||
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | 219 | (…) | (…) | |
II. Tài sản cố định | 220 | |||
1. Tài sản cố định hữu hình | 221 | |||
– Nguyên giá | 222 | |||
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | 223 | (…) | (…) | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 224 | |||
– Nguyên giá | 225 | |||
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | 226 | (…) | (…) | |
3. Tài sản cố định vô hình | 227 | |||
– Nguyên giá | 228 | |||
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | 229 | (…) | (…) | |
III. Bất động sản đầu tư | 230 | |||
– Nguyên giá | 231 | |||
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | 232 | |||
(…) | (…) | |||
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 240241242 | |||
V. Đầu tư tài chính dài hạn | 250 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | 251 | |||
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | 252 | |||
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) | 253254 | |||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 255 | (…) | (…) | |
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 | |||
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | |||
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 263 | |||
4. Tài sản dài hạn khác | 268 | |||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) | 270 | |||
C – NỢ PHẢI TRẢ | 300 | |||
I. Nợ ngắn hạn | 310 | |||
1. Phải trả người bán ngắn hạn | 311 | |||
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 312 | |||
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 313 | |||
4. Phải trả người lao động | 314 | |||
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 315 | |||
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 316 | |||
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 317 | |||
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 318 | |||
9. Phải trả ngắn hạn khác | 319 | |||
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 320 | |||
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 321 | |||
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 322 | |||
13. Quỹ bình ổn giá | 323 | |||
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 324 | |||
II. Nợ dài hạn | 330 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | 331 | |||
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 | |||
3. Chi phí phải trả dài hạn | 333 | |||
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 334 | |||
5. Phải trả nội bộ dài hạn | 335 | |||
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 336 | |||
7. Phải trả dài hạn khác | 337 | |||
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 338 | |||
9. Trái phiếu chuyển đổi | 339 | |||
10. Cổ phiếu ưu đãi | 340 | |||
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 341 | |||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | 342 | |||
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 343 | |||
D – VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | |||
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | |||
1. Vốn góp của chủ sở hữu – Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết – Cổ phiếu ưu đãi | 411411a411b | |||
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 413 | |||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 414 | |||
5. Cổ phiếu quỹ (*) | 415 | (…) | (…) | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 416 | |||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 417 | |||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 418 | |||
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 419 | |||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 420 | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối – LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước – LNST chưa phân phối kỳ này | 421421a421b | |||
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 422 | |||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 | |||
1. Nguồn kinh phí | 431 | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 432 | |||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) | 440 |
Lập, ngày … tháng … năm …
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, họ tên) – Số chứng chỉ hành nghề;- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Ghi chú:
- Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.
- Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (…).
- Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là “01.01.X“.
- Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.
Công cụ hỗ trợ lập bảng cân đối kế toán hiệu quả
Trong môi trường kinh doanh ngày nay, việc duy trì một hệ thống tài chính minh bạch và hiệu quả là rất quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Bảng cân đối kế toán đóng vai trò then chốt trong việc giúp các doanh nghiệp theo dõi tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, từ đó đánh giá sức khỏe tài chính của mình.

Tuy nhiên, việc lập và phân tích bảng cân đối kế toán thủ công có thể gặp phải nhiều khó khăn như sai sót trong việc nhập liệu, tốn thời gian và khó khăn trong việc quản lý các báo cáo tài chính khi doanh nghiệp có quy mô lớn. Chính vì vậy, việc ứng dụng giải pháp quản lý dòng tiền thông minh như FinanBook giúp tự động hóa các quy trình này, không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác trong việc lập bảng cân đối kế toán:
- Tự động hóa việc lập bảng cân đối kế toán
Phần mềm quản lý tài chính thông minh giúp tự động thu thập và phân loại các giao dịch tài chính từ các hoạt động kinh doanh. Điều này giúp giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công, đồng thời đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong các báo cáo tài chính.
- Phân tích tài chính chi tiết
FinanBook có các công cụ phân tích mạnh mẽ cho phép doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính của mình thông qua các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, và tỷ lệ sinh lời.
- Tính toán và dự báo chính xác
Phần mềm quản lý tài chính thông minh giúp doanh nghiệp thực hiện các dự báo tài chính, bao gồm dự báo dòng tiền, lợi nhuận và nợ phải trả, từ đó hỗ trợ việc lập kế hoạch tài chính lâu dài.
- Tích hợp hệ thống kế toán và quản lý chi phí
FinanBook giúp doanh nghiệp tích hợp dữ liệu từ các hệ thống kế toán khác nhau, bao gồm kế toán tài chính, kế toán quản trị và các hệ thống thanh toán. Điều này giúp việc lập bảng cân đối kế toán được thực hiện một cách liên tục và chính xác.
- Bảo mật dữ liệu tài chính
Phần mềm như FinanBook đảm bảo bảo mật dữ liệu tài chính nhờ vào các công nghệ mã hóa và quyền truy cập phân quyền. Điều này giúp bảo vệ thông tin tài chính của doanh nghiệp khỏi các mối nguy hiểm tiềm tàng.
Lập bảng cân đối kế toán không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả và phát triển bền vững. Việc tuân thủ Thông tư 200 và thực hiện phân tích bảng cân đối kế toán sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn, nâng cao hiệu suất hoạt động.
Hãy bắt đầu tối ưu hóa quản lý tài chính doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay bằng cách áp dụng các công cụ lập bảng cân đối kế toán hiện đại!